PeanutNUX sang KRW:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NUX/KRW: 1 NUX ≈ ₩5.04 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩5.04. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng KRW là ₩349,181,549,827.95. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng KRW đã giảm ₩-0.1479, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng KRW là ₩42,915.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang KRW

5.04-2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang KRW là ₩5.04 KRW, với sự thay đổi -2.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.003642
-2.88%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003642, with a 24-hour trading change of -2.88%, NUX/USDT Spot is $0.003642 and -2.88%, and NUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NUX sang KRW

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NUX
5.04KRW
2NUX
10.08KRW
3NUX
15.13KRW
4NUX
20.17KRW
5NUX
25.22KRW
6NUX
30.26KRW
7NUX
35.31KRW
8NUX
40.35KRW
9NUX
45.4KRW
10NUX
50.44KRW
100NUX
504.46KRW
500NUX
2,522.31KRW
1,000NUX
5,044.63KRW
5,000NUX
25,223.17KRW
10,000NUX
50,446.35KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NUX

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1KRW
0.1982NUX
2KRW
0.3964NUX
3KRW
0.5946NUX
4KRW
0.7929NUX
5KRW
0.9911NUX
6KRW
1.18NUX
7KRW
1.38NUX
8KRW
1.58NUX
9KRW
1.78NUX
10KRW
1.98NUX
1,000KRW
198.23NUX
5,000KRW
991.15NUX
10,000KRW
1,982.3NUX
50,000KRW
9,911.51NUX
100,000KRW
19,823.03NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang KRW và KRW sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.32 INR, 1 NUX = Rp59.38 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02074
logo BTCBTC
0.000003184
logo ETHETH
0.00007606
logo XRPXRP
0.1187
logo USDTUSDT
0.3612
logo BNBBNB
0.0004118
logo SOLSOL
0.001717
logo USDCUSDC
0.3611
logo SMARTSMART
50.21
logo STETHSTETH
0.0000763
logo DOGEDOGE
1.55
logo TRXTRX
1.01
logo ADAADA
0.3914
logo LINKLINK
0.01383
logo HYPEHYPE
0.007739
logo WBTCWBTC
0.000003184

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.