PeanutNUX sang KRW:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NUX/KRW: 1 NUX ≈ ₩5.14 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩5.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng KRW là ₩356,320,835,506.63. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng KRW đã tăng ₩0.6762, biểu thị mức tăng +15.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng KRW là ₩42,970.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang KRW

5.14+15.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang KRW là ₩5.14 KRW, với sự thay đổi +15.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.003711
+15.21%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003711, with a 24-hour trading change of +15.21%, NUX/USDT Spot is $0.003711 and +15.21%, and NUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NUX sang KRW

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NUX
5.14KRW
2NUX
10.28KRW
3NUX
15.42KRW
4NUX
20.56KRW
5NUX
25.7KRW
6NUX
30.84KRW
7NUX
35.98KRW
8NUX
41.12KRW
9NUX
46.27KRW
10NUX
51.41KRW
100NUX
514.11KRW
500NUX
2,570.59KRW
1,000NUX
5,141.19KRW
5,000NUX
25,705.97KRW
10,000NUX
51,411.94KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NUX

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1KRW
0.1945NUX
2KRW
0.389NUX
3KRW
0.5835NUX
4KRW
0.778NUX
5KRW
0.9725NUX
6KRW
1.16NUX
7KRW
1.36NUX
8KRW
1.55NUX
9KRW
1.75NUX
10KRW
1.94NUX
1,000KRW
194.5NUX
5,000KRW
972.53NUX
10,000KRW
1,945.07NUX
50,000KRW
9,725.36NUX
100,000KRW
19,450.73NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang KRW và KRW sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.32 INR, 1 NUX = Rp60.45 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01983
logo BTCBTC
0.000003134
logo ETHETH
0.00007596
logo XRPXRP
0.1195
logo USDTUSDT
0.3608
logo BNBBNB
0.0004092
logo SOLSOL
0.001766
logo USDCUSDC
0.3606
logo SMARTSMART
59.14
logo STETHSTETH
0.00007625
logo DOGEDOGE
1.52
logo TRXTRX
0.9977
logo ADAADA
0.3953
logo LINKLINK
0.01383
logo HYPEHYPE
0.008149
logo WBTCWBTC
0.000003131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.