PeanutNUX sang EUR:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Euro (EUR)

NUX/EUR: 1 NUX ≈ €0.00286 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00286. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng EUR là €122,689.93. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng EUR đã tăng €0.00001695, biểu thị mức tăng +0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng EUR là €26.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang EUR

0.00286+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang EUR là €0.00286 EUR, với sự thay đổi +0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.003316
+0.69%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003316, with a 24-hour trading change of +0.69%, NUX/USDT Spot is $0.003316 and +0.69%, and NUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Euro

Bảng chuyển đổi NUX sang EUR

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUX
0EUR
2NUX
0EUR
3NUX
0EUR
4NUX
0.01EUR
5NUX
0.01EUR
6NUX
0.01EUR
7NUX
0.02EUR
8NUX
0.02EUR
9NUX
0.02EUR
10NUX
0.02EUR
100,000NUX
286.02EUR
500,000NUX
1,430.11EUR
1,000,000NUX
2,860.23EUR
5,000,000NUX
14,301.19EUR
10,000,000NUX
28,602.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1EUR
349.62NUX
2EUR
699.24NUX
3EUR
1,048.86NUX
4EUR
1,398.48NUX
5EUR
1,748.1NUX
6EUR
2,097.72NUX
7EUR
2,447.34NUX
8EUR
2,796.96NUX
9EUR
3,146.59NUX
10EUR
3,496.21NUX
100EUR
34,962.11NUX
500EUR
174,810.59NUX
1,000EUR
349,621.18NUX
5,000EUR
1,748,105.9NUX
10,000EUR
3,496,211.81NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang EUR và EUR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NUX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.29 INR, 1 NUX = Rp54.23 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.85
logo BTCBTC
0.00504
logo ETHETH
0.1351
logo XRPXRP
194.4
logo USDTUSDT
582.5
logo BNBBNB
0.6955
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
81,134.07
logo STETHSTETH
0.1356
logo DOGEDOGE
2,621.17
logo ADAADA
642.79
logo TRXTRX
1,670.97
logo LINKLINK
23.22
logo WBTCWBTC
0.005043
logo HYPEHYPE
13.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.