Thetanuts FinanceNUTS sang INR:Chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUTS/INR: 1 NUTS ≈ ₹0.1309 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Thetanuts Finance Thị trường hôm nay

Thetanuts Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1309. Với nguồn cung lưu hành là 1,055,392,499.99 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng INR là ₹12,120,239,360.14. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng INR đã giảm ₹-0.001044, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng INR là ₹3.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang INR

0.1309-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang INR là ₹0.1309 INR, với sự thay đổi -0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Thetanuts Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Thetanuts FinanceNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001496
-0.79%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001496, with a 24-hour trading change of -0.79%, NUTS/USDT Spot is $0.001496 and -0.79%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Thetanuts Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUTS sang INR

logo Thetanuts FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUTS
0.13INR
2NUTS
0.26INR
3NUTS
0.39INR
4NUTS
0.52INR
5NUTS
0.65INR
6NUTS
0.78INR
7NUTS
0.92INR
8NUTS
1.05INR
9NUTS
1.18INR
10NUTS
1.31INR
1,000NUTS
131.59INR
5,000NUTS
657.99INR
10,000NUTS
1,315.99INR
50,000NUTS
6,579.97INR
100,000NUTS
13,159.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUTS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Thetanuts Finance
1INR
7.59NUTS
2INR
15.19NUTS
3INR
22.79NUTS
4INR
30.39NUTS
5INR
37.99NUTS
6INR
45.59NUTS
7INR
53.19NUTS
8INR
60.79NUTS
9INR
68.38NUTS
10INR
75.98NUTS
100INR
759.88NUTS
500INR
3,799.4NUTS
1,000INR
7,598.81NUTS
5,000INR
37,994.08NUTS
10,000INR
75,988.17NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang INR và INR sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUTS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thetanuts Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $0 USD, 1 NUTS = €0 EUR, 1 NUTS = ₹0.13 INR, 1 NUTS = Rp24.3 IDR, 1 NUTS = $0 CAD, 1 NUTS = £0 GBP, 1 NUTS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3284
logo BTCBTC
0.00004813
logo ETHETH
0.001251
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006817
logo SOLSOL
0.02932
logo SMARTSMART
714.37
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001259
logo DOGEDOGE
25.13
logo TRXTRX
15.87
logo ADAADA
6.14
logo LINKLINK
0.2515
logo HYPEHYPE
0.1258
logo WBTCWBTC
0.00004816

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thetanuts Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thetanuts Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thetanuts Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thetanuts Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thetanuts Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Thetanuts Finance (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.