Thetanuts FinanceNUTS sang IDR:Chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NUTS/IDR: 1 NUTS ≈ Rp23.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Thetanuts Finance Thị trường hôm nay

Thetanuts Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.02. Với nguồn cung lưu hành là 1,055,392,499.99 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng IDR là Rp368,673,399,514,910.51. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01382, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng IDR là Rp670.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp22.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang IDR

Rp23.02-0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang IDR là Rp23.02 IDR, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Thetanuts Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Thetanuts FinanceNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001518
+0.06%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001518, with a 24-hour trading change of +0.06%, NUTS/USDT Spot is $0.001518 and +0.06%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Thetanuts Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NUTS sang IDR

logo Thetanuts FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NUTS
23.02IDR
2NUTS
46.05IDR
3NUTS
69.08IDR
4NUTS
92.11IDR
5NUTS
115.13IDR
6NUTS
138.16IDR
7NUTS
161.19IDR
8NUTS
184.22IDR
9NUTS
207.24IDR
10NUTS
230.27IDR
100NUTS
2,302.76IDR
500NUTS
11,513.82IDR
1,000NUTS
23,027.65IDR
5,000NUTS
115,138.29IDR
10,000NUTS
230,276.58IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NUTS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Thetanuts Finance
1IDR
0.04342NUTS
2IDR
0.08685NUTS
3IDR
0.1302NUTS
4IDR
0.1737NUTS
5IDR
0.2171NUTS
6IDR
0.2605NUTS
7IDR
0.3039NUTS
8IDR
0.3474NUTS
9IDR
0.3908NUTS
10IDR
0.4342NUTS
10,000IDR
434.26NUTS
50,000IDR
2,171.3NUTS
100,000IDR
4,342.6NUTS
500,000IDR
21,713.01NUTS
1,000,000IDR
43,426.03NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang IDR và IDR sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thetanuts Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $0 USD, 1 NUTS = €0 EUR, 1 NUTS = ₹0.13 INR, 1 NUTS = Rp23.03 IDR, 1 NUTS = $0 CAD, 1 NUTS = £0 GBP, 1 NUTS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001957
logo BTCBTC
0.0000002778
logo ETHETH
0.000007877
logo XRPXRP
0.01035
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004127
logo SOLSOL
0.0001833
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.79
logo STETHSTETH
0.000007898
logo DOGEDOGE
0.1417
logo TRXTRX
0.09677
logo ADAADA
0.04134
logo WBTCWBTC
0.0000002779
logo LINKLINK
0.001537
logo HYPEHYPE
0.0007512

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thetanuts Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thetanuts Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thetanuts Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thetanuts Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thetanuts Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về Thetanuts Finance (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.