NanobyteNBT sang KRW:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NBT/KRW: 1 NBT ≈ ₩2.02 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.02. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng KRW là ₩3,642,460,023,303.46. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng KRW đã giảm ₩0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng KRW là ₩7.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang KRW

2.02+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang KRW là ₩2.02 KRW, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.001459
+0.03%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001459, with a 24-hour trading change of +0.03%, NBT/USDT Spot is $0.001459 and +0.03%, and NBT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NBT sang KRW

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NBT
2.02KRW
2NBT
4.05KRW
3NBT
6.08KRW
4NBT
8.11KRW
5NBT
10.14KRW
6NBT
12.17KRW
7NBT
14.2KRW
8NBT
16.23KRW
9NBT
18.26KRW
10NBT
20.29KRW
100NBT
202.97KRW
500NBT
1,014.85KRW
1,000NBT
2,029.7KRW
5,000NBT
10,148.5KRW
10,000NBT
20,297KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NBT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1KRW
0.4926NBT
2KRW
0.9853NBT
3KRW
1.47NBT
4KRW
1.97NBT
5KRW
2.46NBT
6KRW
2.95NBT
7KRW
3.44NBT
8KRW
3.94NBT
9KRW
4.43NBT
10KRW
4.92NBT
1,000KRW
492.68NBT
5,000KRW
2,463.41NBT
10,000KRW
4,926.83NBT
50,000KRW
24,634.17NBT
100,000KRW
49,268.35NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang KRW và KRW sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NBT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.13 INR, 1 NBT = Rp23.75 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02193
logo BTCBTC
0.000003029
logo ETHETH
0.00008362
logo XRPXRP
0.1146
logo USDTUSDT
0.3594
logo BNBBNB
0.0004473
logo SOLSOL
0.002054
logo USDCUSDC
0.3594
logo SMARTSMART
50.61
logo STETHSTETH
0.0000837
logo DOGEDOGE
1.61
logo TRXTRX
1.03
logo ADAADA
0.4628
logo WBTCWBTC
0.000003031
logo LINKLINK
0.01682
logo HYPEHYPE
0.008367

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.