NanobyteNBT sang EUR:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Euro (EUR)

NBT/EUR: 1 NBT ≈ €0.001311 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001311. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng EUR là €1,515,090.16. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng EUR đã tăng €0.00001529, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng EUR là €0.004658, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang EUR

0.001311+1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang EUR là €0.001311 EUR, với sự thay đổi +1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.001463
+1.11%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001463, with a 24-hour trading change of +1.11%, NBT/USDT Spot is $0.001463 and +1.11%, and NBT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Euro

Bảng chuyển đổi NBT sang EUR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NBT
0EUR
2NBT
0EUR
3NBT
0EUR
4NBT
0EUR
5NBT
0EUR
6NBT
0EUR
7NBT
0EUR
8NBT
0.01EUR
9NBT
0.01EUR
10NBT
0.01EUR
100,000NBT
131.1EUR
500,000NBT
655.53EUR
1,000,000NBT
1,311.06EUR
5,000,000NBT
6,555.3EUR
10,000,000NBT
13,110.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1EUR
762.74NBT
2EUR
1,525.48NBT
3EUR
2,288.22NBT
4EUR
3,050.96NBT
5EUR
3,813.7NBT
6EUR
4,576.44NBT
7EUR
5,339.19NBT
8EUR
6,101.93NBT
9EUR
6,864.67NBT
10EUR
7,627.41NBT
100EUR
76,274.15NBT
500EUR
381,370.78NBT
1,000EUR
762,741.56NBT
5,000EUR
3,813,707.81NBT
10,000EUR
7,627,415.63NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang EUR và EUR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.12 INR, 1 NBT = Rp22.2 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.93
logo BTCBTC
0.004736
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
171.56
logo USDTUSDT
558.02
logo BNBBNB
0.6885
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,791.26
logo STETHSTETH
0.1316
logo DOGEDOGE
2,328.99
logo TRXTRX
1,643.05
logo ADAADA
686.97
logo WBTCWBTC
0.004747
logo HYPEHYPE
12.63
logo LINKLINK
26.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.