KimaKIMA sang TWD:Chuyển đổi Kima (KIMA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

KIMA/TWD: 1 KIMA ≈ NT$2.69 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$2.69. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng TWD là NT$426,686,947.73. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.1815, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng TWD là NT$33.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang TWD

NT$2.69-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang TWD là NT$2.69 TWD, với sự thay đổi -6.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIMA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.08912
-6.42%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.08912, with a 24-hour trading change of -6.42%, KIMA/USDT Spot is $0.08912 and -6.42%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kima sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi KIMA sang TWD

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1KIMA
2.69TWD
2KIMA
5.39TWD
3KIMA
8.08TWD
4KIMA
10.78TWD
5KIMA
13.48TWD
6KIMA
16.17TWD
7KIMA
18.87TWD
8KIMA
21.57TWD
9KIMA
24.26TWD
10KIMA
26.96TWD
100KIMA
269.63TWD
500KIMA
1,348.18TWD
1,000KIMA
2,696.36TWD
5,000KIMA
13,481.8TWD
10,000KIMA
26,963.61TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang KIMA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1TWD
0.3708KIMA
2TWD
0.7417KIMA
3TWD
1.11KIMA
4TWD
1.48KIMA
5TWD
1.85KIMA
6TWD
2.22KIMA
7TWD
2.59KIMA
8TWD
2.96KIMA
9TWD
3.33KIMA
10TWD
3.7KIMA
1,000TWD
370.87KIMA
5,000TWD
1,854.35KIMA
10,000TWD
3,708.7KIMA
50,000TWD
18,543.5KIMA
100,000TWD
37,087.01KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang TWD và TWD sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KIMA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.09 USD, 1 KIMA = €0.08 EUR, 1 KIMA = ₹7.9 INR, 1 KIMA = Rp1,466.88 IDR, 1 KIMA = $0.12 CAD, 1 KIMA = £0.07 GBP, 1 KIMA = ฿2.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
1
logo BTCBTC
0.0001398
logo ETHETH
0.003726
logo XRPXRP
5.15
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.02019
logo SOLSOL
0.08991
logo SMARTSMART
1,934.11
logo USDCUSDC
16.7
logo STETHSTETH
0.003743
logo DOGEDOGE
72.04
logo TRXTRX
47.86
logo ADAADA
20.21
logo LINKLINK
0.7084
logo WBTCWBTC
0.00014
logo HYPEHYPE
0.3754

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kima (KIMA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.