KimaKIMA sang TWD:Chuyển đổi Kima (KIMA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

KIMA/TWD: 1 KIMA ≈ NT$3.26 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$3.26. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng TWD là NT$552,123,786.72. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.06601, biểu thị mức giảm -1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng TWD là NT$35.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang TWD

NT$3.26-1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang TWD là NT$3.26 TWD, với sự thay đổi -1.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIMA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.102
-1.24%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.102, with a 24-hour trading change of -1.24%, KIMA/USDT Spot is $0.102 and -1.24%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kima sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi KIMA sang TWD

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1KIMA
3.26TWD
2KIMA
6.53TWD
3KIMA
9.8TWD
4KIMA
13.07TWD
5KIMA
16.34TWD
6KIMA
19.61TWD
7KIMA
22.88TWD
8KIMA
26.15TWD
9KIMA
29.42TWD
10KIMA
32.69TWD
100KIMA
326.9TWD
500KIMA
1,634.52TWD
1,000KIMA
3,269.04TWD
5,000KIMA
16,345.2TWD
10,000KIMA
32,690.4TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang KIMA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1TWD
0.3059KIMA
2TWD
0.6118KIMA
3TWD
0.9177KIMA
4TWD
1.22KIMA
5TWD
1.52KIMA
6TWD
1.83KIMA
7TWD
2.14KIMA
8TWD
2.44KIMA
9TWD
2.75KIMA
10TWD
3.05KIMA
1,000TWD
305.9KIMA
5,000TWD
1,529.5KIMA
10,000TWD
3,059KIMA
50,000TWD
15,295KIMA
100,000TWD
30,590.01KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang TWD và TWD sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KIMA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.1 USD, 1 KIMA = €0.09 EUR, 1 KIMA = ₹8.55 INR, 1 KIMA = Rp1,552.77 IDR, 1 KIMA = $0.14 CAD, 1 KIMA = £0.08 GBP, 1 KIMA = ฿3.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9289
logo BTCBTC
0.0001343
logo ETHETH
0.003679
logo XRPXRP
4.86
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.01959
logo SOLSOL
0.08696
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,262.16
logo STETHSTETH
0.003695
logo DOGEDOGE
65.14
logo TRXTRX
46.65
logo ADAADA
19.51
logo LINKLINK
0.7204
logo WBTCWBTC
0.0001344
logo HYPEHYPE
0.358

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kima (KIMA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.