ONFA Thị trường hôm nay
ONFA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONFA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.174. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,522,070.26 OFT, tổng vốn hóa thị trường của ONFA tính bằng GBP là £15,359,261.12. Trong 24h qua, giá của ONFA tính bằng GBP đã tăng £0.0006949, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONFA tính bằng GBP là £1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFT sang GBP là £0.174 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OFT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ONFA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OFT/-- Spot is $ and 0%, and OFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONFA sang British Pound
Bảng chuyển đổi OFT sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1OFT | 0.17GBP |
2OFT | 0.34GBP |
3OFT | 0.52GBP |
4OFT | 0.69GBP |
5OFT | 0.87GBP |
6OFT | 1.04GBP |
7OFT | 1.21GBP |
8OFT | 1.39GBP |
9OFT | 1.56GBP |
10OFT | 1.74GBP |
1000OFT | 174.02GBP |
5000OFT | 870.12GBP |
10000OFT | 1,740.24GBP |
50000OFT | 8,701.23GBP |
100000OFT | 17,402.47GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OFT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 5.74OFT |
2GBP | 11.49OFT |
3GBP | 17.23OFT |
4GBP | 22.98OFT |
5GBP | 28.73OFT |
6GBP | 34.47OFT |
7GBP | 40.22OFT |
8GBP | 45.97OFT |
9GBP | 51.71OFT |
10GBP | 57.46OFT |
100GBP | 574.63OFT |
500GBP | 2,873.15OFT |
1000GBP | 5,746.3OFT |
5000GBP | 28,731.54OFT |
10000GBP | 57,463.09OFT |
Bảng chuyển đổi số tiền OFT sang GBP và GBP sang OFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OFT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONFA phổ biến
ONFA | 1 OFT |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.36INR |
![]() | Rp3,515.19IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.64THB |
ONFA | 1 OFT |
---|---|
![]() | ₽21.41RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.91TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.37JPY |
![]() | $1.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFT = $0.23 USD, 1 OFT = €0.21 EUR, 1 OFT = ₹19.36 INR, 1 OFT = Rp3,515.19 IDR, 1 OFT = $0.31 CAD, 1 OFT = £0.17 GBP, 1 OFT = ฿7.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.63 |
![]() | 0.006284 |
![]() | 0.271 |
![]() | 665.71 |
![]() | 277.06 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.93 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,910.5 |
![]() | 889.48 |
![]() | 2,517.69 |
![]() | 0.2685 |
![]() | 0.006239 |
![]() | 171.15 |
![]() | 42.29 |
![]() | 28.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONFA của bạn
Nhập số lượng OFT của bạn
Nhập số lượng OFT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONFA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONFA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONFA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONFA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONFA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONFA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONFA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONFA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONFA (OFT)
VWJpc29mdCwgT2FzeXMgTmV0d29yayDDvHplcmluZGUg4oCcQ2hhbXBpb25zIFRhY3RpY3M6IEdyaW1vcmlhIENocm9uaWNsZXPigJ0gaWxlIE5GVCBBcmVuYXPEsW5hIEdpcml5b3I=
VWJpc29mdCwgTkZUJ3lpIFRhbsSxdGFjYWsgQ2FwdGFpbiBMYXNlcmhhd2sgQWTEsW5kYSBCaXIgRGnEn2VyIENhemlwIFdlYjMgT3l1bnU=
R2F0ZS5pbyBBTUEgd2l0aCBBZ29yYXMtVGhlIEZ1dHVyZSBvZiBTb2Z0d2FyZSBEZXZlbG9wbWVudA==
R2F0ZS5pbywgVHdpdHRlciBTcGFjZSdkZSBBZ29yYXMnxLFuIEt1cnVjdXN1IHZlIENUTydzdSBPaGFkIEFzb3IgaWxlIGJpciBBTUEgKEhlciDFnmV5aSBCYW5hIFNvcikgb3R1cnVtdSBkw7x6ZW5sZWRpLg==
Z2F0ZSBQYXksIEtyaXB0byBQYXJhIGnDp2luIETDvG55YSdkYSDEsGxrIE1pY3Jvc29mdCBMaXNhbnMgQmF5aXNpIEdsb2JhbFNvZnQgUFJPIGlsZSBPcnRha2zEsWsgS3VydXlvcg==
R2F0ZSBQYXksIEdhdGUuaW8gdGFyYWbEsW5kYW4gZ2VsacWfdGlyaWxlbiDDtm5kZSBnZWxlbiBrw7xyZXNlbCBrcmlwdG8gcGFyYSDDtmRlbWUgcGxhdGZvcm11LCBnw7x2ZW5pbGlyIE1pY3Jvc29mdCBsaXNhbnMgYW5haHRhcmxhcsSxbsSxbiBzYXlnxLFuIGJpciB5ZW5pZGVuIHNhdMSxY8Sxc8SxIG9sYW4gR2xvYmFsU29mdCBQUk8gaWxlIGnFnyBiaXJsacSfaSBhw6fEsWtsYWTEsS4=
Q29yZVdlYXZlLCBFc2tpIEV0aGVyZXVtIE1hZGVuY2ksIE1pY3Jvc29mdCBpbGUgbWlseWFyIGRvbGFybMSxayBiaXIgeWFwYXkgemVrYSBoZXNhcGxhbWEgc8O2emxlxZ9tZXNpIGltemFsYWTEsS4=
Q29yZVdlYXZlIHZlIE1pY3Jvc29mdCBhcmFzxLFuZGFraSBpxZ9iaXJsacSfaSwgTWljcm9zb2Z0J3VuIHlhcGF5IHpla2EgeWV0ZW5la2xlcmluaSBhcnTEsXJhY2FrIHZlIGF5bsSxIHphbWFuZGEgYmxvY2tjaGFpbiB0ZWtub2xvamlzaW5pbiBiZW5pbXNlbm1lc2luaSB0ZcWfdmlrIGVkZWNlay4=
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBUZXNsYSBIaXNzZSBTZW5ldGxlcmkgdmUgWXVtdcWfYWsgRWtvbm9taWsgVmVyaWxlciwgQml0Y29pbidpbiBEw7zFn21lc2luZSB2ZSBFdGhlcidpbiBUb3Bhcmxhbm1hc8SxbmEgTmVkZW4gT2xhcmFrIEtyaXB0byB2ZSBIaXNzZSBTZW5ldGxlcmkgUGl5YXNhbGFyxLFuxLEgRXRraWxpeW9y
Qml0Y29pbiB2ZSBpbGdpbGkgaGlzc2VsZXIgZMO8xZ/DvHlvcl8gRXRoZXIgYmlyYXogdG9wYXJsYW7EsXlvci4gVGVzbGEgdmUgTmFzZGFxIDEwMCBnZWxlbmVrc2VsIHBpeWFzYWxhcmRhIHBlcmZvcm1hbnMgZ8O2c3RlcmVtaXlvci4gS2FsZMSxcmHDp2zEsSBCaXRjb2luIHZhZGVsaSBpxZ9sZW0gRVRGJ2xlcmkgZG9zeWFsYW7EsXJrZW4ga3JpcHRvIHBhcmEgYmlyaW1pbmUgb2xhbiBpbGdpIGRldmFtIGVkaXlvci4=
IFJhcG9yOiBHb2xkbWFuIFNhY2hzIC0tIEFCRCBFa29ub21pc2luaW4gMjAyM1wndGUgSGFmaWYgQmlyIETDvMWfw7zFnyBHZXLDp2VrbGXFn3Rpcm1lc2luaSBCZWtsaXlvcg==
R29sZG1hbiBTYWNocyBBQkQgRWtvbm9taXNpbmluIDIwMjNfdGUgSGFmaWYgQmlyIETDvMWfw7zFnyBHZXLDp2VrbGXFn3Rpcm1lc2luaSBCZWtsaXlvciBtdT8gR29sZG1hbiBTYWNocyBuZWRpcj8gR29sZG1hbiBTYWNocyBuZWRlbiBkw7zFn8O8xZ8gYmVrbGl5b3I/IEdvbGRtYW4gU2FjaHPigJnEsW4gYmVrbGVkacSfaSBkw7zFn8O8xZ8ga3JpcHRvIHBpeWFzYWxhcsSxbsSxIG5hc8SxbCBldGtpbGV5ZWNlaz8gRW5mbGFzeW9uIFJpc2tpIG5lZGlyPyBFa29ub21payBEdXJndW5sdWsgT2xhc8SxbMSxxJ/EsSBuZWRpcj8=
Tìm hiểu thêm về ONFA (OFT)

USDT0 là gì

gate Nghiên cứu: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.1.18-2025.1.24)

Sự xuất hiện của kỷ nguyên tương tác Blockchain 3.0

Giao thức mETH (cmETH) là gì?

Cách làm cho các token Cross-Chain trở nên có thể hoán đổi lại: Phần I
