ONFA Thị trường hôm nay
ONFA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONFA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2066. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,522,070.26 OFT, tổng vốn hóa thị trường của ONFA tính bằng EUR là €21,762,212.32. Trong 24h qua, giá của ONFA tính bằng EUR đã tăng €0.00002066, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONFA tính bằng EUR là €2.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFT sang EUR là €0.2066 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ONFA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OFT/-- Spot is $ and 0%, and OFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONFA sang Euro
Bảng chuyển đổi OFT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1OFT | 0.2EUR |
2OFT | 0.41EUR |
3OFT | 0.62EUR |
4OFT | 0.83EUR |
5OFT | 1.04EUR |
6OFT | 1.24EUR |
7OFT | 1.45EUR |
8OFT | 1.66EUR |
9OFT | 1.87EUR |
10OFT | 2.08EUR |
1000OFT | 208.11EUR |
5000OFT | 1,040.57EUR |
10000OFT | 2,081.15EUR |
50000OFT | 10,405.78EUR |
100000OFT | 20,811.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OFT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 4.8OFT |
2EUR | 9.61OFT |
3EUR | 14.41OFT |
4EUR | 19.22OFT |
5EUR | 24.02OFT |
6EUR | 28.83OFT |
7EUR | 33.63OFT |
8EUR | 38.44OFT |
9EUR | 43.24OFT |
10EUR | 48.05OFT |
100EUR | 480.5OFT |
500EUR | 2,402.5OFT |
1000EUR | 4,805.01OFT |
5000EUR | 24,025.08OFT |
10000EUR | 48,050.17OFT |
Bảng chuyển đổi số tiền OFT sang EUR và EUR sang OFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONFA phổ biến
ONFA | 1 OFT |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.27INR |
![]() | Rp3,499.79IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.61THB |
ONFA | 1 OFT |
---|---|
![]() | ₽21.32RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.87TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.22JPY |
![]() | $1.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFT = $0.23 USD, 1 OFT = €0.21 EUR, 1 OFT = ₹19.27 INR, 1 OFT = Rp3,499.79 IDR, 1 OFT = $0.31 CAD, 1 OFT = £0.17 GBP, 1 OFT = ฿7.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.97 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 558.03 |
![]() | 233.61 |
![]() | 0.8648 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,499.09 |
![]() | 739.3 |
![]() | 2,048.36 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 145.78 |
![]() | 35.6 |
![]() | 24.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONFA của bạn
Nhập số lượng OFT của bạn
Nhập số lượng OFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONFA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONFA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONFA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONFA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONFA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONFA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONFA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONFA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONFA (OFT)

Ubisoft вступає в NFT арену з “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” на мережі Oasys
Ubisoft запускає Captain Laserhawk, ще одну привабливу гру для Web3

gate Pay партнерує з GlobalSoft PRO - першим у світі реселером ліцензій Microsoft для криптовалюти
Gate Pay, ведущая глобальная платформа для оплаты криптовалютой, разработанная Gate.io, представила сотрудничество с GlobalSoft PRO, надежным продавцом оригинальных лицензионных ключей Microsoft.

CoreWeave, колишній майнер Ethereum, забезпечує мільярдний контракт з Microsoft щодо обчислювальних систем штучного
Співпраця між CoreWeave та Microsoft підсилить можливості штучного інтелекту Microsoft, а також сприятиме поширенню технології блокчейн.

Співпраця Microsoft та Consensys
What Is Consensys? What Is Microsoft? Microsoft’s Efforts In Blockchain_ The Collaboration Between Consensys and Microsoft_ Conclusion

Microsoft купила Activision Blizzard

Microsoft офіційно приєдналися до Метавсесвіту,витративши $68.7 млрд на покупку Activision Blizzard
Tìm hiểu thêm về ONFA (OFT)

USDT0 là gì

gate Nghiên cứu: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.1.18-2025.1.24)

Sự xuất hiện của kỷ nguyên tương tác Blockchain 3.0

Giao thức mETH (cmETH) là gì?

Cách làm cho các token Cross-Chain trở nên có thể hoán đổi lại: Phần I
