ONFAChuyển đổi ONFA (OFT) sang Euro (EUR)

OFT/EUR: 1 OFT ≈ €0.208 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ONFA Thị trường hôm nay

ONFA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.208. Với nguồn cung lưu hành là 117,522,070.26 OFT, tổng vốn hóa thị trường của OFT tính bằng EUR là €21,901,911.41. Trong 24h qua, giá của OFT tính bằng EUR đã giảm €-0.0007893, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFT tính bằng EUR là €2.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1157.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFT sang EUR

0.208-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFT sang EUR là €0.208 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ONFA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OFT/-- Spot is $ and 0%, and OFT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ONFA sang Euro

Bảng chuyển đổi OFT sang EUR

logo ONFASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OFT
0.2EUR
2OFT
0.41EUR
3OFT
0.62EUR
4OFT
0.83EUR
5OFT
1.04EUR
6OFT
1.24EUR
7OFT
1.45EUR
8OFT
1.66EUR
9OFT
1.87EUR
10OFT
2.08EUR
1000OFT
208.01EUR
5000OFT
1,040.09EUR
10000OFT
2,080.19EUR
50000OFT
10,400.95EUR
100000OFT
20,801.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ONFA
1EUR
4.8OFT
2EUR
9.61OFT
3EUR
14.42OFT
4EUR
19.22OFT
5EUR
24.03OFT
6EUR
28.84OFT
7EUR
33.65OFT
8EUR
38.45OFT
9EUR
43.26OFT
10EUR
48.07OFT
100EUR
480.72OFT
500EUR
2,403.62OFT
1000EUR
4,807.25OFT
5000EUR
24,036.26OFT
10000EUR
48,072.52OFT

Bảng chuyển đổi số tiền OFT sang EUR và EUR sang OFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONFA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFT = $0.23 USD, 1 OFT = €0.21 EUR, 1 OFT = ₹19.4 INR, 1 OFT = Rp3,522.26 IDR, 1 OFT = $0.31 CAD, 1 OFT = £0.17 GBP, 1 OFT = ฿7.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005285
logo ETHETH
0.2177
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
230.8
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,386.15
logo ADAADA
731.16
logo TRXTRX
2,069.32
logo STETHSTETH
0.227
logo WBTCWBTC
0.005363
logo SUISUI
144.4
logo LINKLINK
34.88
logo AVAXAVAX
24.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ONFA của bạn

01

Nhập số lượng OFT của bạn

Nhập số lượng OFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONFA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONFA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONFA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ONFA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONFA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONFA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONFA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONFA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ONFA (OFT)

Tìm hiểu thêm về ONFA (OFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.