今日Avalanche市场价格
与昨天相比,Avalanche价格涨。
Avalanche转换为Malagasy Ariary (MGA)的当前价格为Ar116,204.02。基于418,239,514.81 AVAX的流通量,Avalanche以MGA计算的总市值为Ar220,869,955,996,556,954.66。 过去24小时,Avalanche以MGA计算的交易价增加了Ar11,809.27,涨幅为+11.2%。从历史上看,Avalanche以MGA计算的历史最高价为Ar658,777.27。相比之下,Avalanche以MGA计算的历史最低价为Ar12,724.72。
1AVAX兑换到MGA价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 AVAX 兑换 MGA 的汇率为 Ar MGA,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +11.2% ,Gate.io的 AVAX/MGA 价格图片页面显示了过去1日内1 AVAX/MGA 的历史变化数据。
交易Avalanche
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $25.79 | 10.87% | |
![]() 现货 | $0.009989 | 0.56% | |
![]() 现货 | $25.64 | 10.7% | |
![]() 永续 | $25.79 | 10.88% |
AVAX/USDT 的现货实时交易价格为 $25.79,24小时内的交易变化趋势为10.87%, AVAX/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$25.79 和 10.87%,AVAX/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$25.79 和 10.88%。
Avalanche兑换到Malagasy Ariary转换表
AVAX兑换到MGA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AVAX | 116,204.02MGA |
2AVAX | 232,408.04MGA |
3AVAX | 348,612.06MGA |
4AVAX | 464,816.08MGA |
5AVAX | 581,020.1MGA |
6AVAX | 697,224.12MGA |
7AVAX | 813,428.14MGA |
8AVAX | 929,632.16MGA |
9AVAX | 1,045,836.18MGA |
10AVAX | 1,162,040.2MGA |
100AVAX | 11,620,402.07MGA |
500AVAX | 58,102,010.38MGA |
1000AVAX | 116,204,020.76MGA |
5000AVAX | 581,020,103.82MGA |
10000AVAX | 1,162,040,207.64MGA |
MGA兑换到AVAX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MGA | 0.000008605AVAX |
2MGA | 0.00001721AVAX |
3MGA | 0.00002581AVAX |
4MGA | 0.00003442AVAX |
5MGA | 0.00004302AVAX |
6MGA | 0.00005163AVAX |
7MGA | 0.00006023AVAX |
8MGA | 0.00006884AVAX |
9MGA | 0.00007744AVAX |
10MGA | 0.00008605AVAX |
100000000MGA | 860.55AVAX |
500000000MGA | 4,302.77AVAX |
1000000000MGA | 8,605.55AVAX |
5000000000MGA | 43,027.77AVAX |
10000000000MGA | 86,055.54AVAX |
上述 AVAX 兑换 MGA 和MGA 兑换 AVAX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 AVAX 兑换MGA的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000000 MGA 兑换 AVAX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Avalanche兑换
上表列出了 1 AVAX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 AVAX = $25.57 USD、1 AVAX = €22.91 EUR、1 AVAX = ₹2,136.18 INR、1 AVAX = Rp387,890.14 IDR、1 AVAX = $34.68 CAD、1 AVAX = £19.2 GBP、1 AVAX = ฿843.37 THB等。
热门兑换对
BTC兑MGA
ETH兑MGA
USDT兑MGA
XRP兑MGA
BNB兑MGA
SOL兑MGA
USDC兑MGA
DOGE兑MGA
ADA兑MGA
TRX兑MGA
STETH兑MGA
SUI兑MGA
WBTC兑MGA
LINK兑MGA
AVAX兑MGA
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 MGA、ETH 兑换 MGA、USDT 兑换 MGA、BNB 兑换MGA、SOL 兑换 MGA 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.004937 |
![]() | 0.000001061 |
![]() | 0.00004298 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.04507 |
![]() | 0.0001676 |
![]() | 0.0006288 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4488 |
![]() | 0.1329 |
![]() | 0.4174 |
![]() | 0.00004272 |
![]() | 0.02734 |
![]() | 0.000001062 |
![]() | 0.006366 |
![]() | 0.004302 |
上表为您提供了将任意数量的Malagasy Ariary兑换成热门货币的功能,包括 MGA 兑换 GT,MGA 兑换 USDT,MGA 兑换 BTC,MGA 兑换 ETH,MGA 兑换 USBT,MGA 兑换 PEPE,MGA 兑换 EIGEN,MGA 兑换OG 等。
输入Avalanche金额
输入AVAX金额
输入AVAX金额
选择Malagasy Ariary
在下拉菜单中点击选择Malagasy Ariary或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Avalanche 转换为 MGA,以方便您使用。
如何购买Avalanche视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Avalanche兑换Malagasy Ariary (MGA) 转换器?
2.此页面上Avalanche到Malagasy Ariary的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Avalanche到Malagasy Ariary的汇率?
4.我可以将Avalanche转换为Malagasy Ariary之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Malagasy Ariary (MGA)吗?
了解有关Avalanche (AVAX)的最新资讯

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.