今日Covalent市場價格
與昨天相比,Covalent價格漲。
Covalent轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.03921。基於929,684,431.34 CXT的流通量,Covalent以CAD計算的總市值為$49,449,193.42。 過去24小時,Covalent以CAD計算的交易價增加了$0.0005146,漲幅為+1.33%。從歷史上看,Covalent以CAD計算的歷史最高價為$0.2301。相比之下,Covalent以CAD計算的歷史最低價為$0.03138。
1CXT兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CXT 兌換 CAD 的匯率為 $0.03921 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.33% ,Gate的 CXT/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CXT/CAD 的歷史變化數據。
交易Covalent
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02905 | 1.82% |
CXT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02905,24小時內的交易變化趨勢為1.82%, CXT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02905 和 1.82%,CXT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Covalent兌換到Canadian Dollar轉換表
CXT兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CXT | 0.03CAD |
2CXT | 0.07CAD |
3CXT | 0.11CAD |
4CXT | 0.15CAD |
5CXT | 0.19CAD |
6CXT | 0.23CAD |
7CXT | 0.27CAD |
8CXT | 0.31CAD |
9CXT | 0.35CAD |
10CXT | 0.39CAD |
10000CXT | 392.13CAD |
50000CXT | 1,960.67CAD |
100000CXT | 3,921.35CAD |
500000CXT | 19,606.76CAD |
1000000CXT | 39,213.52CAD |
CAD兌換到CXT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 25.5CXT |
2CAD | 51CXT |
3CAD | 76.5CXT |
4CAD | 102CXT |
5CAD | 127.5CXT |
6CAD | 153CXT |
7CAD | 178.5CXT |
8CAD | 204.01CXT |
9CAD | 229.51CXT |
10CAD | 255.01CXT |
100CAD | 2,550.14CXT |
500CAD | 12,750.7CXT |
1000CAD | 25,501.4CXT |
5000CAD | 127,507.03CXT |
10000CAD | 255,014.06CXT |
上述 CXT 兌換 CAD 和CAD 兌換 CXT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CXT 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 CXT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Covalent兌換
上表列出了 1 CXT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CXT = $0.03 USD、1 CXT = €0.03 EUR、1 CXT = ₹2.42 INR、1 CXT = Rp438.56 IDR、1 CXT = $0.04 CAD、1 CXT = £0.02 GBP、1 CXT = ฿0.95 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
SMART兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 21.74 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 368.45 |
![]() | 171.77 |
![]() | 0.5695 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,074.76 |
![]() | 1,358.77 |
![]() | 0.1457 |
![]() | 587.82 |
![]() | 152,310.89 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 9.05 |
![]() | 123.79 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Covalent金額
輸入CXT金額
輸入CXT金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Covalent 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Covalent兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Covalent到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Covalent到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Covalent轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Covalent (CXT)的最新資訊

Khám phá giá trị độc đáo của Myria trong các trò chơi blockchain.
Myria là một nền tảng tập trung vào trò chơi Blockchain và tài sản kỹ thuật số.

Sean O’Malley là ai? Hành trình chuộc lỗi của cựu vô địch hạng bantamweight UFC
Nhuộm tóc trở về màu gốc, tính cách hội tụ vào trọng tâm, cuộc cách mạng bản thân của cựu vô địch UFC này mới chỉ bắt đầu.

SMC là gì? Làm thế nào để thành thạo các chiến lược giao dịch SMC?
Hiểu và áp dụng SMC có thể là chìa khóa để cải thiện chất lượng các quyết định giao dịch của bạn.

Khám phá giá trị đầu tư của Voxel Token
Voxel Token là một loại tiền điện tử tập trung vào các thế giới ảo và tài sản kỹ thuật số.

Turbo coin, một Tài sản Tiền điện tử có độ phổ biến cao và được điều hành bởi cộng đồng
Turbo coin (TURBO) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với bối cảnh độc đáo và mô hình đổi mới của nó.

Zeus Network là gì? Cách ZEUS Coin kết nối Bitcoin và hệ sinh thái Solana
Về mặt định vị thị trường, Zeus nhắm tới khoảng trống thanh khoản của vốn hóa thị trường một nghìn tỷ đô la của Bitcoin.