今日AVA市場價格
與昨天相比,AVA價格跌。
AVA轉換為Vietnamese Đồng (VND)的當前價格為₫11,930.69。加密貨幣流通量為68,832,267 AVA,AVA以VND計算的總市值為₫20,209,766,311,227,658.94。 過去24小時,AVA以VND計算的交易價減少了₫-363.62,跌幅為-2.95%。從歷史上看,AVA以VND計算的歷史最高價為₫158,731.46。 相比之下,AVA以VND計算的歷史最低價為₫299.97。
1AVA兌換到VND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AVA 兌換 VND 的匯率為 ₫ VND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.95% ,Gate的 AVA/VND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AVA/VND 的歷史變化數據。
交易AVA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.4865 | -2.64% | |
![]() 永續 | $0.4851 | -3.31% |
AVA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.4865,24小時內的交易變化趨勢為-2.64%, AVA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4865 和 -2.64%,AVA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4851 和 -3.31%。
AVA兌換到Vietnamese Đồng轉換表
AVA兌換到VND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AVA | 11,930.69VND |
2AVA | 23,861.39VND |
3AVA | 35,792.09VND |
4AVA | 47,722.79VND |
5AVA | 59,653.49VND |
6AVA | 71,584.19VND |
7AVA | 83,514.89VND |
8AVA | 95,445.59VND |
9AVA | 107,376.29VND |
10AVA | 119,306.99VND |
100AVA | 1,193,069.97VND |
500AVA | 5,965,349.85VND |
1000AVA | 11,930,699.7VND |
5000AVA | 59,653,498.53VND |
10000AVA | 119,306,997.07VND |
VND兌換到AVA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VND | 0.00008381AVA |
2VND | 0.0001676AVA |
3VND | 0.0002514AVA |
4VND | 0.0003352AVA |
5VND | 0.000419AVA |
6VND | 0.0005029AVA |
7VND | 0.0005867AVA |
8VND | 0.0006705AVA |
9VND | 0.0007543AVA |
10VND | 0.0008381AVA |
10000000VND | 838.17AVA |
50000000VND | 4,190.86AVA |
100000000VND | 8,381.73AVA |
500000000VND | 41,908.69AVA |
1000000000VND | 83,817.38AVA |
上述 AVA 兌換 VND 和VND 兌換 AVA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 AVA 兌換VND的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000000 VND 兌換 AVA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1AVA兌換
上表列出了 1 AVA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AVA = $0.48 USD、1 AVA = €0.43 EUR、1 AVA = ₹40.5 INR、1 AVA = Rp7,354.29 IDR、1 AVA = $0.66 CAD、1 AVA = £0.36 GBP、1 AVA = ฿15.99 THB等。
熱門兌換對
BTC兌VND
ETH兌VND
USDT兌VND
XRP兌VND
BNB兌VND
SOL兌VND
USDC兌VND
SMART兌VND
TRX兌VND
DOGE兌VND
STETH兌VND
ADA兌VND
WBTC兌VND
HYPE兌VND
BCH兌VND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 VND、ETH 兌換 VND、USDT 兌換 VND、BNB 兌換VND、SOL 兌換 VND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.00128 |
![]() | 0.0000002007 |
![]() | 0.000009097 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.01005 |
![]() | 0.00003271 |
![]() | 0.0001525 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.43 |
![]() | 0.07631 |
![]() | 0.1331 |
![]() | 0.000009097 |
![]() | 0.03725 |
![]() | 0.0000002002 |
![]() | 0.0005708 |
![]() | 0.00004509 |
上表為您提供了將任意數量的Vietnamese Đồng兌換成熱門貨幣的功能,包括 VND 兌換 GT,VND 兌換 USDT,VND 兌換 BTC,VND 兌換 ETH,VND 兌換 USBT,VND 兌換 PEPE,VND 兌換 EIGEN,VND 兌換OG 等。
輸入AVA金額
輸入AVA金額
輸入AVA金額
選擇Vietnamese Đồng
在下拉菜單中點擊選擇Vietnamese Đồng或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 AVA 轉換為 VND,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是AVA兌換Vietnamese Đồng (VND) 轉換器?
2.此頁面上AVA到Vietnamese Đồng的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響AVA到Vietnamese Đồng的匯率?
4.我可以將AVA轉換為Vietnamese Đồng之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Vietnamese Đồng (VND)嗎?
了解有關AVA (AVA)的最新資訊

KAVA Coin là gì – Cách KAVA tối ưu hóa cho sự phát triển giao thức
Khi thị trường crypto ngày càng phát triển, nhu cầu về một nền tảng Layer-1 có khả năng mở rộng, bảo mật cao và thân thiện với developer trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Gate CandyDrop: Phóng thả sự kiện Airdrop Extravaganza trên nền tảng Gate và nhận phần thưởng Token RWA
Trong thế giới tiền điện tử, cơ hội luôn nảy mầm tại sự giao thoa của sáng tạo.

Kava là gì? Tất tần tật về tiền điện tử KAVA Coin
Trong thế giới blockchain và cryptocurrency không ngừng biến đổi, Kava đã nổi lên như một cái tên đáng chú ý nhờ khả năng kết hợp những điểm mạnh của Ethereum và Cosmos.

Kava Coin: Phân Tích Giá Năm 2025 và Tổng Quan Về Nền Tảng DeFi
Khám phá triển vọng của KAVA vào năm 2025, mẹo mua hàng và phần thưởng staking cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.