Versus-XVSX sang INR:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VSX/INR: 1 VSX ≈ ₹1.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,705,856.9 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng INR là ₹3,908,124,292.74. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng INR đã tăng ₹0.06538, biểu thị mức tăng +6.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng INR là ₹150.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1963.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang INR

1.09+6.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang INR là ₹1.09 INR, với sự thay đổi +6.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.01256
+6.34%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.01256, with a 24-hour trading change of +6.34%, VSX/USDT Spot is $0.01256 and +6.34%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VSX sang INR

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VSX
1.09INR
2VSX
2.19INR
3VSX
3.29INR
4VSX
4.39INR
5VSX
5.49INR
6VSX
6.58INR
7VSX
7.68INR
8VSX
8.78INR
9VSX
9.88INR
10VSX
10.98INR
100VSX
109.82INR
500VSX
549.12INR
1,000VSX
1,098.25INR
5,000VSX
5,491.28INR
10,000VSX
10,982.57INR

Bảng chuyển đổi INR sang VSX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1INR
0.9105VSX
2INR
1.82VSX
3INR
2.73VSX
4INR
3.64VSX
5INR
4.55VSX
6INR
5.46VSX
7INR
6.37VSX
8INR
7.28VSX
9INR
8.19VSX
10INR
9.1VSX
1,000INR
910.53VSX
5,000INR
4,552.66VSX
10,000INR
9,105.33VSX
50,000INR
45,526.66VSX
100,000INR
91,053.33VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang INR và INR sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VSX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹1.1 INR, 1 VSX = Rp204.73 IDR, 1 VSX = $0.02 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3312
logo BTCBTC
0.00005102
logo ETHETH
0.001227
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.71
logo BNBBNB
0.006592
logo SOLSOL
0.02814
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
810.2
logo STETHSTETH
0.001228
logo TRXTRX
16.03
logo DOGEDOGE
25.49
logo ADAADA
6.42
logo LINKLINK
0.2217
logo HYPEHYPE
0.1262
logo WBTCWBTC
0.00005097

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.