Versus-XVSX sang HKD:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VSX/HKD: 1 VSX ≈ $0.09172 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09172. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,667,012.52 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng HKD là $29,155,242.5. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng HKD đã tăng $0.006888, biểu thị mức tăng +8.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng HKD là $13.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang HKD

$0.09172+8.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang HKD là $0.09172 HKD, với sự thay đổi +8.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.01173
+8.09%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.01173, with a 24-hour trading change of +8.09%, VSX/USDT Spot is $0.01173 and +8.09%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VSX sang HKD

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VSX
0.09HKD
2VSX
0.18HKD
3VSX
0.27HKD
4VSX
0.36HKD
5VSX
0.45HKD
6VSX
0.55HKD
7VSX
0.64HKD
8VSX
0.73HKD
9VSX
0.82HKD
10VSX
0.91HKD
10,000VSX
917.34HKD
50,000VSX
4,586.72HKD
100,000VSX
9,173.44HKD
500,000VSX
45,867.21HKD
1,000,000VSX
91,734.43HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VSX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1HKD
10.9VSX
2HKD
21.8VSX
3HKD
32.7VSX
4HKD
43.6VSX
5HKD
54.5VSX
6HKD
65.4VSX
7HKD
76.3VSX
8HKD
87.2VSX
9HKD
98.1VSX
10HKD
109.01VSX
100HKD
1,090.1VSX
500HKD
5,450.51VSX
1,000HKD
10,901.03VSX
5,000HKD
54,505.15VSX
10,000HKD
109,010.31VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang HKD và HKD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VSX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹1.03 INR, 1 VSX = Rp191.29 IDR, 1 VSX = $0.02 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.49
logo BTCBTC
0.0005522
logo ETHETH
0.01352
logo XRPXRP
21.17
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07214
logo SOLSOL
0.3156
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
11,371.81
logo STETHSTETH
0.01353
logo DOGEDOGE
273.46
logo TRXTRX
175.8
logo ADAADA
70.2
logo LINKLINK
2.44
logo WBTCWBTC
0.0005523
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.