USDChuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Xyro (XYRO)

USD/XYRO: $1 USD ≈ 400 XYRO

Lần cập nhật mới nhất:

Tỷ giá hối đoái USD sang XYRO hôm nay

So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái USD/XYRO đã tăng.

Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Đô la Mỹ (USD) sang Xyro (XYRO) đã có sự tăng nhẹ. Giá hiện tại của 1 XYRO xấp xỉ là $0.0025, với sự thay đổi 24h là +2.41%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái USD sang XYRO đạt mức cao là $0.004269 cho mỗi 1 XYRO và mức thấp là $0.0008405 cho mỗi 1 XYRO.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái USD sang XYRO đạt đỉnh ở mức $0.004724 cho mỗi 1 XYRO và chạm đáy ở mức $0.0006027 cho mỗi 1 XYRO.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1 USD sang XYRO

$1+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 400 XYRO sang USD là $1 USD, với sự thay đổi +2.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XYRO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 400 XYRO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Xyro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XyroXYRO/USDT
Giao ngay
$0.002503
+2.35%

The real-time trading price of XYRO/USDT Spot is $0.002503, with a 24-hour trading change of +2.35%, XYRO/USDT Spot is $0.002503 and +2.35%, and XYRO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Xyro sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi XYRO sang USD

logo XyroSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XYRO
0USD
2XYRO
0USD
3XYRO
0USD
4XYRO
0USD
5XYRO
0.01USD
6XYRO
0.01USD
7XYRO
0.01USD
8XYRO
0.01USD
9XYRO
0.02USD
10XYRO
0.02USD
100,000XYRO
245.14USD
500,000XYRO
1,225.7USD
1,000,000XYRO
2,451.4USD
5,000,000XYRO
12,257USD
10,000,000XYRO
24,514USD

Bảng chuyển đổi USD sang XYRO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Xyro
1USD
407.93XYRO
2USD
815.86XYRO
3USD
1,223.79XYRO
4USD
1,631.72XYRO
5USD
2,039.65XYRO
6USD
2,447.58XYRO
7USD
2,855.51XYRO
8USD
3,263.44XYRO
9USD
3,671.37XYRO
10USD
4,079.3XYRO
100USD
40,793.01XYRO
500USD
203,965.08XYRO
1,000USD
407,930.16XYRO
5,000USD
2,039,650.81XYRO
10,000USD
4,079,301.62XYRO

Bảng chuyển đổi số tiền XYRO sang USD và USD sang XYRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XYRO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang XYRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 400Xyro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 400 XYRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 400 XYRO = $0 USD, 400 XYRO = €0 EUR, 400 XYRO = ₹88 INR, 400 XYRO = Rp16,264 IDR, 400 XYRO = $0 CAD, 400 XYRO = £0 GBP, 400 XYRO = ฿32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.86
logo BTCBTC
0.004449
logo ETHETH
0.1176
logo XRPXRP
171.88
logo USDTUSDT
500.08
logo BNBBNB
0.5948
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
90,622.39
logo STETHSTETH
0.1178
logo TRXTRX
1,416.59
logo DOGEDOGE
2,308.08
logo ADAADA
583.9
logo LINKLINK
20.04
logo WBTCWBTC
0.004446
logo HYPEHYPE
12.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USD sang XYRO

01

Nhập số lượng USD của bạn

Nhập số lượng USD của bạn

02

Chọn Xyro(XYRO)

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XYRO hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Đô la Mỹ hiện tại theo Xyro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xyro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USD sang Xyro theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Giới thiệu về Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ (USD) là gì?

Đô la Mỹ (USD), ký hiệu là $, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Là đồng tiền dự trữ chính của thế giới, nó đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính quốc tế. Đơn vị cơ bản là "đô la", một đô la bằng 100 xu. Đồng đô la Mỹ do Cục Dự trữ Liên bang (Fed) phát hành và bao gồm cả tiền giấy và tiền xu, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính toàn cầu.

Phạm vi sử dụng của đồng đô la Mỹ

Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ hợp pháp tại Hoa Kỳ và là một trong những loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu. Ngoài Hoa Kỳ, nó còn là đơn vị tiền tệ chính thức hoặc song song ở một số quốc gia và vùng lãnh thổ, chẳng hạn như Ecuador và El Salvador. Trong thương mại quốc tế, USD là đồng tiền thanh toán chính, chiếm khoảng 60% dự trữ ngoại hối và gần 40% thanh toán quốc tế. Với sự gia tăng của thanh toán kỹ thuật số, USD cũng đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử và giao dịch xuyên biên giới.

Chính sách tiền tệ của đồng đô la Mỹ

Cục Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ bằng Đô la Mỹ. Đồng USD hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, với giá trị được xác định bởi cung và cầu thị trường. Fed sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang, hoạt động thị trường mở và yêu cầu dự trữ để tác động đến nguồn cung tiền và hoạt động kinh tế. Trong những năm gần đây, Fed đã áp dụng các chính sách tiền tệ phi truyền thống như nới lỏng định lượng để giải quyết khủng hoảng tài chính và biến động kinh tế. Hiện nay, Fed đang dần thắt chặt chính sách tiền tệ để chống lại áp lực lạm phát.

Tác động xã hội và giá trị của đồng đô la Mỹ

Là đồng tiền thống trị trên thế giới, Đô la Mỹ có ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu và quan hệ quốc tế. Nó không chỉ tượng trưng cho sức mạnh kinh tế của Mỹ mà còn đóng vai trò là trụ cột quan trọng cho sự ổn định tài chính toàn cầu. Vị thế quốc tế của USD mang lại lợi ích "thu nhập từ phát hành tiền" cho Hoa Kỳ và mang lại cho nước này ảnh hưởng đặc biệt trong các vấn đề kinh tế quốc tế. Đối với nhiều nước đang phát triển, Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ ngoại hối quan trọng, giúp ổn định tiền tệ và nền kinh tế của họ. Tuy nhiên, vị thế thống lĩnh của USD cũng đã làm dấy lên các cuộc thảo luận về việc đa dạng hóa hệ thống tài chính toàn cầu.

Tổng quan về tỷ giá hối đoái: USD sang Xyro (XYRO)

Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa USD và Xyro (XYRO) là: 1 XYRO = $0.0025.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của Xyro chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái USD/XYRO mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.

Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xyro sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xyro sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xyro sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xyro sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xyro (XYRO)

Tìm hiểu thêm về Xyro (XYRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.