SelfKeyKEY sang HKD:Chuyển đổi SelfKey (KEY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KEY/HKD: 1 KEY ≈ $0.003291 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SelfKey Thị trường hôm nay

SelfKey đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KEY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003291. Với nguồn cung lưu hành là 5,999,999,954 KEY, tổng vốn hóa thị trường của KEY tính bằng HKD là $153,889,490.7. Trong 24h qua, giá của KEY tính bằng HKD đã giảm $-0.0006686, biểu thị mức giảm -17.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEY tính bằng HKD là $0.3374, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002622.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEY sang HKD

$0.003291-17.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEY sang HKD là $0.003291 HKD, với sự thay đổi -17.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SelfKey

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SelfKeyKEY/USDT
Giao ngay
$0.0004175
-16.60%

The real-time trading price of KEY/USDT Spot is $0.0004175, with a 24-hour trading change of -16.60%, KEY/USDT Spot is $0.0004175 and -16.60%, and KEY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SelfKey sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KEY sang HKD

logo SelfKeySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KEY
0HKD
2KEY
0HKD
3KEY
0HKD
4KEY
0.01HKD
5KEY
0.01HKD
6KEY
0.01HKD
7KEY
0.02HKD
8KEY
0.02HKD
9KEY
0.02HKD
10KEY
0.03HKD
100,000KEY
325.29HKD
500,000KEY
1,626.45HKD
1,000,000KEY
3,252.9HKD
5,000,000KEY
16,264.54HKD
10,000,000KEY
32,529.09HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KEY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SelfKey
1HKD
307.41KEY
2HKD
614.83KEY
3HKD
922.25KEY
4HKD
1,229.66KEY
5HKD
1,537.08KEY
6HKD
1,844.5KEY
7HKD
2,151.91KEY
8HKD
2,459.33KEY
9HKD
2,766.75KEY
10HKD
3,074.17KEY
100HKD
30,741.7KEY
500HKD
153,708.54KEY
1,000HKD
307,417.09KEY
5,000HKD
1,537,085.49KEY
10,000HKD
3,074,170.98KEY

Bảng chuyển đổi số tiền KEY sang HKD và HKD sang KEY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KEY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KEY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SelfKey phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEY = $0 USD, 1 KEY = €0 EUR, 1 KEY = ₹0.03 INR, 1 KEY = Rp6.33 IDR, 1 KEY = $0 CAD, 1 KEY = £0 GBP, 1 KEY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005407
logo ETHETH
0.01514
logo XRPXRP
20.12
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.08004
logo SOLSOL
0.3524
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,303.31
logo STETHSTETH
0.01516
logo DOGEDOGE
274.36
logo TRXTRX
188.43
logo ADAADA
80.13
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005421
logo HYPEHYPE
1.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SelfKey (KEY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KEY của bạn

Nhập số lượng KEY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SelfKey hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SelfKey.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SelfKey sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SelfKey sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SelfKey sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SelfKey sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SelfKey sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SelfKey (KEY)

Tìm hiểu thêm về SelfKey (KEY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.