Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PFVS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006435. Với nguồn cung lưu hành là 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của PFVS tính bằng EUR là €672,366.78. Trong 24h qua, giá của PFVS tính bằng EUR đã giảm €-0.0003613, biểu thị mức giảm -5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PFVS tính bằng EUR là €0.1655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006252.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang EUR là €0.006435 EUR, với sự thay đổi -5.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PFVS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007139 | -5.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00717 | -6.40% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.007139, with a 24-hour trading change of -5.95%, PFVS/USDT Spot is $0.007139 and -5.95%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.00717 and -6.40%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang Euro
Bảng chuyển đổi PFVS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 0EUR |
2PFVS | 0.01EUR |
3PFVS | 0.01EUR |
4PFVS | 0.02EUR |
5PFVS | 0.03EUR |
6PFVS | 0.03EUR |
7PFVS | 0.04EUR |
8PFVS | 0.05EUR |
9PFVS | 0.05EUR |
10PFVS | 0.06EUR |
100,000PFVS | 630.08EUR |
500,000PFVS | 3,150.43EUR |
1,000,000PFVS | 6,300.86EUR |
5,000,000PFVS | 31,504.32EUR |
10,000,000PFVS | 63,008.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 158.7PFVS |
2EUR | 317.41PFVS |
3EUR | 476.12PFVS |
4EUR | 634.83PFVS |
5EUR | 793.54PFVS |
6EUR | 952.25PFVS |
7EUR | 1,110.95PFVS |
8EUR | 1,269.66PFVS |
9EUR | 1,428.37PFVS |
10EUR | 1,587.08PFVS |
100EUR | 15,870.83PFVS |
500EUR | 79,354.18PFVS |
1,000EUR | 158,708.37PFVS |
5,000EUR | 793,541.87PFVS |
10,000EUR | 1,587,083.75PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang EUR và EUR sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PFVS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp108.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.03JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.01 USD, 1 PFVS = €0.01 EUR, 1 PFVS = ₹0.6 INR, 1 PFVS = Rp108.96 IDR, 1 PFVS = $0.01 CAD, 1 PFVS = £0.01 GBP, 1 PFVS = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33 |
![]() | 0.004724 |
![]() | 0.1322 |
![]() | 172.19 |
![]() | 558.11 |
![]() | 0.6895 |
![]() | 3.07 |
![]() | 558.26 |
![]() | 80,546.4 |
![]() | 0.1321 |
![]() | 2,358.42 |
![]() | 1,640.4 |
![]() | 690.03 |
![]() | 0.004735 |
![]() | 25.39 |
![]() | 12.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Puffverse (PFVS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

PFVS: 2025 Connecting the Virtual and Real Worlds in 3D Web3 Metaverse
Explore Puffverse, a Disney-style 3D Metaverse that connects Web3 and Web2.

PFVS Token: a rising star in the Metaverse and GameFi field
Puffverse is a 3D Metaverse fantasy world similar to Disney, aiming to connect the virtual world in Web3 with the reality in Web2

Puffverse (PFVS) Now Trading on Gate: A New Frontier in Web3 Gaming
Puffverse (PFVS) is a blockchain-powered gaming ecosystem built on the Ronin blockchain