Povel DurevDUREV sang HKD:Chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DUREV/HKD: 1 DUREV ≈ $0.08272 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Povel Durev Thị trường hôm nay

Povel Durev đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Povel Durev chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08272. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV, tổng vốn hóa thị trường của Povel Durev tính bằng HKD là $61,228,895.4. Trong 24h qua, giá của Povel Durev tính bằng HKD đã tăng $0.009498, biểu thị mức tăng +12.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Povel Durev tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DUREV sang HKD

$0.08272+12.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DUREV sang HKD là $0.08272 HKD, với sự thay đổi +12.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DUREV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DUREV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Povel Durev

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Povel DurevDUREV/USDT
Giao ngay
$0.01061
+10.54%

The real-time trading price of DUREV/USDT Spot is $0.01061, with a 24-hour trading change of +10.54%, DUREV/USDT Spot is $0.01061 and +10.54%, and DUREV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Povel Durev sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DUREV sang HKD

logo Povel DurevSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DUREV
0.08HKD
2DUREV
0.16HKD
3DUREV
0.24HKD
4DUREV
0.33HKD
5DUREV
0.41HKD
6DUREV
0.49HKD
7DUREV
0.57HKD
8DUREV
0.66HKD
9DUREV
0.74HKD
10DUREV
0.82HKD
10,000DUREV
827.21HKD
50,000DUREV
4,136.06HKD
100,000DUREV
8,272.12HKD
500,000DUREV
41,360.64HKD
1,000,000DUREV
82,721.29HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DUREV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Povel Durev
1HKD
12.08DUREV
2HKD
24.17DUREV
3HKD
36.26DUREV
4HKD
48.35DUREV
5HKD
60.44DUREV
6HKD
72.53DUREV
7HKD
84.62DUREV
8HKD
96.71DUREV
9HKD
108.79DUREV
10HKD
120.88DUREV
100HKD
1,208.87DUREV
500HKD
6,044.39DUREV
1,000HKD
12,088.78DUREV
5,000HKD
60,443.92DUREV
10,000HKD
120,887.85DUREV

Bảng chuyển đổi số tiền DUREV sang HKD và HKD sang DUREV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DUREV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DUREV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Povel Durev phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DUREV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DUREV = $0.01 USD, 1 DUREV = €0.01 EUR, 1 DUREV = ₹0.89 INR, 1 DUREV = Rp161.06 IDR, 1 DUREV = $0.01 CAD, 1 DUREV = £0.01 GBP, 1 DUREV = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005498
logo ETHETH
0.01511
logo XRPXRP
19.54
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.0795
logo SOLSOL
0.3523
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,283.79
logo STETHSTETH
0.01517
logo DOGEDOGE
261.06
logo TRXTRX
190.79
logo ADAADA
78.31
logo WBTCWBTC
0.0005506
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
3.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DUREV của bạn

Nhập số lượng DUREV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Povel Durev hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Povel Durev.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Povel Durev sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Povel Durev sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Povel Durev sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.