PlayZap GamesPZP sang EUR:Chuyển đổi PlayZap Games (PZP) sang Euro (EUR)

PZP/EUR: 1 PZP ≈ €0.008591 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PlayZap Games Thị trường hôm nay

PlayZap Games đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PZP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008591. Với nguồn cung lưu hành là 82,795,701 PZP, tổng vốn hóa thị trường của PZP tính bằng EUR là €610,223.19. Trong 24h qua, giá của PZP tính bằng EUR đã giảm €-0.00008092, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZP tính bằng EUR là €0.5086, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZP sang EUR

0.008591-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZP sang EUR là €0.008591 EUR, với sự thay đổi -0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PZP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PlayZap Games

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlayZap GamesPZP/USDT
Giao ngay
$0.009905
-0.95%

The real-time trading price of PZP/USDT Spot is $0.009905, with a 24-hour trading change of -0.95%, PZP/USDT Spot is $0.009905 and -0.95%, and PZP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PlayZap Games sang Euro

Bảng chuyển đổi PZP sang EUR

logo PlayZap GamesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PZP
0EUR
2PZP
0.01EUR
3PZP
0.02EUR
4PZP
0.03EUR
5PZP
0.04EUR
6PZP
0.05EUR
7PZP
0.06EUR
8PZP
0.06EUR
9PZP
0.07EUR
10PZP
0.08EUR
100,000PZP
858.92EUR
500,000PZP
4,294.64EUR
1,000,000PZP
8,589.29EUR
5,000,000PZP
42,946.47EUR
10,000,000PZP
85,892.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PZP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PlayZap Games
1EUR
116.42PZP
2EUR
232.84PZP
3EUR
349.27PZP
4EUR
465.69PZP
5EUR
582.11PZP
6EUR
698.54PZP
7EUR
814.96PZP
8EUR
931.39PZP
9EUR
1,047.81PZP
10EUR
1,164.23PZP
100EUR
11,642.39PZP
500EUR
58,211.99PZP
1,000EUR
116,423.99PZP
5,000EUR
582,119.96PZP
10,000EUR
1,164,239.93PZP

Bảng chuyển đổi số tiền PZP sang EUR và EUR sang PZP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PZP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PZP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlayZap Games phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZP = $0.01 USD, 1 PZP = €0.01 EUR, 1 PZP = ₹0.88 INR, 1 PZP = Rp162.88 IDR, 1 PZP = $0.01 CAD, 1 PZP = £0.01 GBP, 1 PZP = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.61
logo BTCBTC
0.005137
logo ETHETH
0.1395
logo XRPXRP
199.32
logo USDTUSDT
582.94
logo BNBBNB
0.6994
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
582.93
logo SMARTSMART
89,931.41
logo STETHSTETH
0.1398
logo TRXTRX
1,661.87
logo DOGEDOGE
2,723.83
logo ADAADA
670.44
logo LINKLINK
24.29
logo WBTCWBTC
0.005132
logo HYPEHYPE
13.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlayZap Games (PZP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PZP của bạn

Nhập số lượng PZP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayZap Games hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayZap Games.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayZap Games sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlayZap Games sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayZap Games sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayZap Games sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlayZap Games sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.