OpenSky FinanceOSKY sang IDR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp24.3 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp24.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng IDR là Rp23,741,428,518,572.75. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.8972, biểu thị mức tăng +3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng IDR là Rp4,662.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp24.3+3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp24.3 IDR, với sự thay đổi +3.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001494
+3.95%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001494, with a 24-hour trading change of +3.95%, OSKY/USDT Spot is $0.001494 and +3.95%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
24.3IDR
2OSKY
48.61IDR
3OSKY
72.92IDR
4OSKY
97.23IDR
5OSKY
121.53IDR
6OSKY
145.84IDR
7OSKY
170.15IDR
8OSKY
194.46IDR
9OSKY
218.76IDR
10OSKY
243.07IDR
100OSKY
2,430.76IDR
500OSKY
12,153.81IDR
1,000OSKY
24,307.62IDR
5,000OSKY
121,538.14IDR
10,000OSKY
243,076.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.04113OSKY
2IDR
0.08227OSKY
3IDR
0.1234OSKY
4IDR
0.1645OSKY
5IDR
0.2056OSKY
6IDR
0.2468OSKY
7IDR
0.2879OSKY
8IDR
0.3291OSKY
9IDR
0.3702OSKY
10IDR
0.4113OSKY
10,000IDR
411.39OSKY
50,000IDR
2,056.96OSKY
100,000IDR
4,113.93OSKY
500,000IDR
20,569.67OSKY
1,000,000IDR
41,139.34OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.13 INR, 1 OSKY = Rp24.31 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00179
logo BTCBTC
0.0000002748
logo ETHETH
0.000006632
logo XRPXRP
0.01015
logo USDTUSDT
0.03067
logo BNBBNB
0.00003548
logo SOLSOL
0.0001497
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.52
logo STETHSTETH
0.000006649
logo DOGEDOGE
0.1382
logo TRXTRX
0.08732
logo ADAADA
0.03513
logo HYPEHYPE
0.0006052
logo LINKLINK
0.001254
logo WBTCWBTC
0.0000002746

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide