Octavia Thị trường hôm nay
Octavia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.41. Với nguồn cung lưu hành là 94,894,441.9 VIA, tổng vốn hóa thị trường của VIA tính bằng INR là ₹11,225,982,826.03. Trong 24h qua, giá của VIA tính bằng INR đã giảm ₹-0.04205, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIA tính bằng INR là ₹245.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIA sang INR là ₹1.41 INR, với sự thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Octavia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01715 | -2.55% |
The real-time trading price of VIA/USDT Spot is $0.01715, with a 24-hour trading change of -2.55%, VIA/USDT Spot is $0.01715 and -2.55%, and VIA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Octavia sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi VIA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIA | 1.41INR |
2VIA | 2.83INR |
3VIA | 4.24INR |
4VIA | 5.66INR |
5VIA | 7.08INR |
6VIA | 8.49INR |
7VIA | 9.91INR |
8VIA | 11.32INR |
9VIA | 12.74INR |
10VIA | 14.16INR |
100VIA | 141.6INR |
500VIA | 708.02INR |
1,000VIA | 1,416.04INR |
5,000VIA | 7,080.21INR |
10,000VIA | 14,160.43INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.7061VIA |
2INR | 1.41VIA |
3INR | 2.11VIA |
4INR | 2.82VIA |
5INR | 3.53VIA |
6INR | 4.23VIA |
7INR | 4.94VIA |
8INR | 5.64VIA |
9INR | 6.35VIA |
10INR | 7.06VIA |
1,000INR | 706.19VIA |
5,000INR | 3,530.96VIA |
10,000INR | 7,061.92VIA |
50,000INR | 35,309.64VIA |
100,000INR | 70,619.29VIA |
Bảng chuyển đổi số tiền VIA sang INR và INR sang VIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Octavia phổ biến
Octavia | 1 VIA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp257.13IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Octavia | 1 VIA |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.44JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIA = $0.02 USD, 1 VIA = €0.02 EUR, 1 VIA = ₹1.42 INR, 1 VIA = Rp257.13 IDR, 1 VIA = $0.02 CAD, 1 VIA = £0.01 GBP, 1 VIA = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3577 |
![]() | 0.00005043 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 1.87 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007462 |
![]() | 0.03286 |
![]() | 5.98 |
![]() | 867.65 |
![]() | 0.001419 |
![]() | 25.66 |
![]() | 17.57 |
![]() | 7.45 |
![]() | 0.2662 |
![]() | 0.00005045 |
![]() | 0.1335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Octavia (VIA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng VIA của bạn
Nhập số lượng VIA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Octavia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Octavia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Octavia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Octavia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Octavia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Octavia sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Octavia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Octavia (VIA)

What Is xStocks? How to Buy TSLAX via the Gate xStocks Section?
No need for a US stock account, just USDT and a Gate account, global investors can 24*7 Trade Tesla stock token TSLAx.

How to send Bitcoin on Cash App
This guide will detail the steps for sending Bitcoin via Cash App, the fee structure, and security measures to help you complete the transfer efficiently.

What Is Ink (INK)? On‑Chain Capital Markets via Kraken’s Layer‑2 Network
Explore Ink (INK), a token powering on-chain capital markets on Kraken’s Layer‑2 network.