NERO ChainNERO sang HKD:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NERO/HKD: 1 NERO ≈ $0.05298 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05298. Với nguồn cung lưu hành là 242,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO tính bằng HKD là $99,912,342.84. Trong 24h qua, giá của NERO tính bằng HKD đã giảm $-0.005536, biểu thị mức giảm -9.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO tính bằng HKD là $0.1862, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04699.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang HKD

$0.05298-9.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang HKD là $0.05298 HKD, với sự thay đổi -9.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.006677
-11.39%
logo NERO ChainNERO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.006603
-11.91%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.006677, with a 24-hour trading change of -11.39%, NERO/USDT Spot is $0.006677 and -11.39%, and NERO/USDT Perpetual is $0.006603 and -11.91%.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NERO sang HKD

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NERO
0.04HKD
2NERO
0.09HKD
3NERO
0.14HKD
4NERO
0.19HKD
5NERO
0.24HKD
6NERO
0.29HKD
7NERO
0.34HKD
8NERO
0.39HKD
9NERO
0.44HKD
10NERO
0.49HKD
10,000NERO
491.32HKD
50,000NERO
2,456.62HKD
100,000NERO
4,913.25HKD
500,000NERO
24,566.28HKD
1,000,000NERO
49,132.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NERO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1HKD
20.35NERO
2HKD
40.7NERO
3HKD
61.05NERO
4HKD
81.41NERO
5HKD
101.76NERO
6HKD
122.11NERO
7HKD
142.47NERO
8HKD
162.82NERO
9HKD
183.17NERO
10HKD
203.53NERO
100HKD
2,035.3NERO
500HKD
10,176.54NERO
1,000HKD
20,353.09NERO
5,000HKD
101,765.49NERO
10,000HKD
203,530.98NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang HKD và HKD sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NERO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0.01 USD, 1 NERO = €0.01 EUR, 1 NERO = ₹0.57 INR, 1 NERO = Rp103.17 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0.01 GBP, 1 NERO = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005648
logo ETHETH
0.01792
logo XRPXRP
21.76
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08543
logo SOLSOL
0.3971
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
12,628.06
logo STETHSTETH
0.01792
logo TRXTRX
193.23
logo DOGEDOGE
323.79
logo ADAADA
89.1
logo WBTCWBTC
0.0005644
logo HYPEHYPE
1.69
logo XLMXLM
161.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Tìm hiểu thêm về NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.