NAYMNAYM sang USD:Chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Đô la Mỹ (USD)

NAYM/USD: 1 NAYM ≈ $0.001416 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.001416. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng USD là $1,416,100. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng USD đã giảm $-0.00006966, biểu thị mức giảm -4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng USD là $0.073, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008392.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang USD

$0.001416-4.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang USD là $0.001416 USD, với sự thay đổi -4.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/USD trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.001415
-4.73%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.001415, with a 24-hour trading change of -4.73%, NAYM/USDT Spot is $0.001415 and -4.73%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NAYM sang USD

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NAYM
0USD
2NAYM
0USD
3NAYM
0USD
4NAYM
0USD
5NAYM
0USD
6NAYM
0USD
7NAYM
0.01USD
8NAYM
0.01USD
9NAYM
0.01USD
10NAYM
0.01USD
100,000NAYM
147.3USD
500,000NAYM
736.5USD
1,000,000NAYM
1,473USD
5,000,000NAYM
7,365USD
10,000,000NAYM
14,730USD

Bảng chuyển đổi USD sang NAYM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1USD
678.88NAYM
2USD
1,357.77NAYM
3USD
2,036.65NAYM
4USD
2,715.54NAYM
5USD
3,394.43NAYM
6USD
4,073.31NAYM
7USD
4,752.2NAYM
8USD
5,431.09NAYM
9USD
6,109.97NAYM
10USD
6,788.86NAYM
100USD
67,888.66NAYM
500USD
339,443.31NAYM
1,000USD
678,886.62NAYM
5,000USD
3,394,433.12NAYM
10,000USD
6,788,866.25NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang USD và USD sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NAYM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.12 INR, 1 NAYM = Rp23.03 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.24
logo BTCBTC
0.004233
logo ETHETH
0.1099
logo XRPXRP
162.23
logo USDTUSDT
499.55
logo BNBBNB
0.5983
logo SOLSOL
2.59
logo SMARTSMART
58,886.57
logo USDCUSDC
500.35
logo STETHSTETH
0.1103
logo TRXTRX
1,399.38
logo ADAADA
538.09
logo DOGEDOGE
2,239.14
logo HYPEHYPE
10.95
logo LINKLINK
22.43
logo WBTCWBTC
0.004233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.