Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.14. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của LOOM tính bằng KRW là ₩3,690,017,278,366.73. Trong 24h qua, giá của LOOM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.1471, biểu thị mức giảm -6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOM tính bằng KRW là ₩691.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang KRW là ₩2.14 KRW, với sự thay đổi -6.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LOOM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001542 | -4.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001554 | -4.17% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.001542, with a 24-hour trading change of -4.75%, LOOM/USDT Spot is $0.001542 and -4.75%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.001554 and -4.17%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi LOOM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 2.14KRW |
2LOOM | 4.28KRW |
3LOOM | 6.42KRW |
4LOOM | 8.56KRW |
5LOOM | 10.7KRW |
6LOOM | 12.85KRW |
7LOOM | 14.99KRW |
8LOOM | 17.13KRW |
9LOOM | 19.27KRW |
10LOOM | 21.41KRW |
100LOOM | 214.16KRW |
500LOOM | 1,070.84KRW |
1,000LOOM | 2,141.69KRW |
5,000LOOM | 10,708.45KRW |
10,000LOOM | 21,416.9KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.4669LOOM |
2KRW | 0.9338LOOM |
3KRW | 1.4LOOM |
4KRW | 1.86LOOM |
5KRW | 2.33LOOM |
6KRW | 2.8LOOM |
7KRW | 3.26LOOM |
8KRW | 3.73LOOM |
9KRW | 4.2LOOM |
10KRW | 4.66LOOM |
1,000KRW | 466.92LOOM |
5,000KRW | 2,334.6LOOM |
10,000KRW | 4,669.2LOOM |
50,000KRW | 23,346.04LOOM |
100,000KRW | 46,692.08LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang KRW và KRW sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LOOM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.14 INR, 1 LOOM = Rp25.13 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02056 |
![]() | 0.000003035 |
![]() | 0.00007775 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 0.3604 |
![]() | 0.0004271 |
![]() | 0.001856 |
![]() | 43.63 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00007798 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3831 |
![]() | 1 |
![]() | 0.007443 |
![]() | 0.01611 |
![]() | 0.000003032 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Loom Network (LOOM) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

What is Loom Network: A 2025 Guide for Web3 Developers
Discover Loom Network: the game-changing Layer-2 solution for Web3 developers.

What is Loom Network?
Loom Network is a pioneering platform in the cryptocurrency space.

Loom Network 2025 Development: web3 blockchain scaling and cross-chain interoperability solutions
This article takes an in-depth look at Loom Networks growth achievements in 2025, focusing on its key role in the Web3 ecosystem