JumoneyJUM sang KRW:Chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

JUM/KRW: 1 JUM ≈ ₩2.11 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Jumoney Thị trường hôm nay

Jumoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JUM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.11. Với nguồn cung lưu hành là 140,658,888 JUM, tổng vốn hóa thị trường của JUM tính bằng KRW là ₩413,213,288,562.11. Trong 24h qua, giá của JUM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.05746, biểu thị mức giảm -2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JUM tính bằng KRW là ₩70.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.8511.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUM sang KRW

2.11-2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUM sang KRW là ₩2.11 KRW, với sự thay đổi -2.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JUM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Jumoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JumoneyJUM/USDT
Giao ngay
$0.001528
-2.61%

The real-time trading price of JUM/USDT Spot is $0.001528, with a 24-hour trading change of -2.61%, JUM/USDT Spot is $0.001528 and -2.61%, and JUM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Jumoney sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi JUM sang KRW

logo JumoneySố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1JUM
2.11KRW
2JUM
4.23KRW
3JUM
6.35KRW
4JUM
8.47KRW
5JUM
10.59KRW
6JUM
12.71KRW
7JUM
14.83KRW
8JUM
16.95KRW
9JUM
19.07KRW
10JUM
21.19KRW
100JUM
211.92KRW
500JUM
1,059.61KRW
1,000JUM
2,119.23KRW
5,000JUM
10,596.16KRW
10,000JUM
21,192.33KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang JUM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Jumoney
1KRW
0.4718JUM
2KRW
0.9437JUM
3KRW
1.41JUM
4KRW
1.88JUM
5KRW
2.35JUM
6KRW
2.83JUM
7KRW
3.3JUM
8KRW
3.77JUM
9KRW
4.24JUM
10KRW
4.71JUM
1,000KRW
471.86JUM
5,000KRW
2,359.34JUM
10,000KRW
4,718.68JUM
50,000KRW
23,593.43JUM
100,000KRW
47,186.86JUM

Bảng chuyển đổi số tiền JUM sang KRW và KRW sang JUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang JUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jumoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUM = $0 USD, 1 JUM = €0 EUR, 1 JUM = ₹0.13 INR, 1 JUM = Rp24.87 IDR, 1 JUM = $0 CAD, 1 JUM = £0 GBP, 1 JUM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02071
logo BTCBTC
0.000003146
logo ETHETH
0.00008553
logo XRPXRP
0.1205
logo USDTUSDT
0.3605
logo BNBBNB
0.0004315
logo SOLSOL
0.002012
logo USDCUSDC
0.3608
logo SMARTSMART
50.53
logo STETHSTETH
0.0000857
logo ADAADA
0.393
logo TRXTRX
1.03
logo DOGEDOGE
1.66
logo LINKLINK
0.01493
logo WBTCWBTC
0.000003145
logo HYPEHYPE
0.008625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng JUM của bạn

Nhập số lượng JUM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jumoney hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jumoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jumoney sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jumoney sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jumoney sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.