JenSOLJENSOL sang CNY:Chuyển đổi JenSOL (JENSOL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

JENSOL/CNY: 1 JENSOL ≈ ¥0.006088 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

JenSOL Thị trường hôm nay

JenSOL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JENSOL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006088. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,470 JENSOL, tổng vốn hóa thị trường của JENSOL tính bằng CNY là ¥43,762,217.17. Trong 24h qua, giá của JENSOL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004583, biểu thị mức giảm -7.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JENSOL tính bằng CNY là ¥0.3162, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0009775.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JENSOL sang CNY

¥0.006088-7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JENSOL sang CNY là ¥0.006088 CNY, với sự thay đổi -7.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JENSOL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JENSOL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch JenSOL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JenSOLJENSOL/USDT
Giao ngay
$0.0008638
-7.02%

The real-time trading price of JENSOL/USDT Spot is $0.0008638, with a 24-hour trading change of -7.02%, JENSOL/USDT Spot is $0.0008638 and -7.02%, and JENSOL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JenSOL sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi JENSOL sang CNY

logo JenSOLSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1JENSOL
0CNY
2JENSOL
0.01CNY
3JENSOL
0.01CNY
4JENSOL
0.02CNY
5JENSOL
0.03CNY
6JENSOL
0.03CNY
7JENSOL
0.04CNY
8JENSOL
0.04CNY
9JENSOL
0.05CNY
10JENSOL
0.06CNY
100,000JENSOL
608.82CNY
500,000JENSOL
3,044.11CNY
1,000,000JENSOL
6,088.23CNY
5,000,000JENSOL
30,441.18CNY
10,000,000JENSOL
60,882.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang JENSOL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo JenSOL
1CNY
164.25JENSOL
2CNY
328.5JENSOL
3CNY
492.75JENSOL
4CNY
657JENSOL
5CNY
821.25JENSOL
6CNY
985.5JENSOL
7CNY
1,149.75JENSOL
8CNY
1,314JENSOL
9CNY
1,478.26JENSOL
10CNY
1,642.51JENSOL
100CNY
16,425.11JENSOL
500CNY
82,125.59JENSOL
1,000CNY
164,251.18JENSOL
5,000CNY
821,255.94JENSOL
10,000CNY
1,642,511.88JENSOL

Bảng chuyển đổi số tiền JENSOL sang CNY và CNY sang JENSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JENSOL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang JENSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JenSOL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JENSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JENSOL = $0 USD, 1 JENSOL = €0 EUR, 1 JENSOL = ₹0.07 INR, 1 JENSOL = Rp13.78 IDR, 1 JENSOL = $0 CAD, 1 JENSOL = £0 GBP, 1 JENSOL = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.00059
logo ETHETH
0.01534
logo XRPXRP
22.65
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08317
logo SOLSOL
0.36
logo SMARTSMART
8,428.8
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01532
logo TRXTRX
194.43
logo DOGEDOGE
311.28
logo ADAADA
77.21
logo HYPEHYPE
1.52
logo LINKLINK
3.11
logo WBTCWBTC
0.0005914

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JenSOL (JENSOL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng JENSOL của bạn

Nhập số lượng JENSOL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JenSOL hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JenSOL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JenSOL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JenSOL sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JenSOL sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JenSOL sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi JenSOL sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.