IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8802. Với nguồn cung lưu hành là 1,605,003,920.5 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng KRW là ₩1,881,606,786,343.07. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng KRW đã giảm ₩-0.03295, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng KRW là ₩398.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.8089.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang KRW là ₩0.8802 KRW, với sự thay đổi -3.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRIS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006609 | -4.00% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.0006609, with a 24-hour trading change of -4.00%, IRIS/USDT Spot is $0.0006609 and -4.00%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi IRIS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRIS | 0.88KRW |
2IRIS | 1.76KRW |
3IRIS | 2.64KRW |
4IRIS | 3.52KRW |
5IRIS | 4.4KRW |
6IRIS | 5.28KRW |
7IRIS | 6.16KRW |
8IRIS | 7.04KRW |
9IRIS | 7.92KRW |
10IRIS | 8.8KRW |
1,000IRIS | 880.22KRW |
5,000IRIS | 4,401.13KRW |
10,000IRIS | 8,802.26KRW |
50,000IRIS | 44,011.3KRW |
100,000IRIS | 88,022.61KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang IRIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 1.13IRIS |
2KRW | 2.27IRIS |
3KRW | 3.4IRIS |
4KRW | 4.54IRIS |
5KRW | 5.68IRIS |
6KRW | 6.81IRIS |
7KRW | 7.95IRIS |
8KRW | 9.08IRIS |
9KRW | 10.22IRIS |
10KRW | 11.36IRIS |
100KRW | 113.6IRIS |
500KRW | 568.03IRIS |
1,000KRW | 1,136.07IRIS |
5,000KRW | 5,680.35IRIS |
10,000KRW | 11,360.71IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang KRW và KRW sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IRIS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRW sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.71IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.05 INR, 1 IRIS = Rp9.71 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02263 |
![]() | 0.000003317 |
![]() | 0.0001044 |
![]() | 0.1255 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0004986 |
![]() | 0.00228 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.17 |
![]() | 0.0001046 |
![]() | 1.13 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.5147 |
![]() | 0.000003319 |
![]() | 0.009611 |
![]() | 0.9401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

IRIS Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Giao Tiếp Liên Chuỗi (IBC)?
Trong thời đại blockchain kết nối đa chuỗi như hiện nay, khả năng tương tác là yếu tố sống còn.

Iris Network là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa IRIS token
Iris Network (IRIS) đang dần tạo dựng vị thế là một trung tâm dịch vụ chuỗi chéo (cross-chain) được xây dựng trên nền tảng Cosmos.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

Khởi động xác minh Iris Worldcoin tại Đài Loan, WLD có sẵn miễn phí tại 3 địa điểm
Đăng nhập Worldcoin tại Đài Loan không chỉ là cơ hội để nhận coin miễn phí, mà còn là điểm vào để tham gia vào cuộc cách mạng danh tính số.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.