HNB ProtocolHNB sang KRW:Chuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HNB/KRW: 1 HNB ≈ ₩0.1892 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

HNB Protocol Thị trường hôm nay

HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1892. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng KRW là ₩205,863,966,324.15. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng KRW đã tăng ₩0.003692, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng KRW là ₩18.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.06937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang KRW

0.1892+1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang KRW là ₩0.1892 KRW, với sự thay đổi +1.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNB/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/KRW trong ngày qua.

Giao dịch HNB Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HNB ProtocolHNB/USDT
Giao ngay
$0.0001419
+2.89%

The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0001419, with a 24-hour trading change of +2.89%, HNB/USDT Spot is $0.0001419 and +2.89%, and HNB/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HNB sang KRW

logo HNB ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HNB
0.18KRW
2HNB
0.37KRW
3HNB
0.56KRW
4HNB
0.75KRW
5HNB
0.94KRW
6HNB
1.13KRW
7HNB
1.32KRW
8HNB
1.51KRW
9HNB
1.7KRW
10HNB
1.89KRW
1,000HNB
189.28KRW
5,000HNB
946.42KRW
10,000HNB
1,892.84KRW
50,000HNB
9,464.23KRW
100,000HNB
18,928.46KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HNB

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo HNB Protocol
1KRW
5.28HNB
2KRW
10.56HNB
3KRW
15.84HNB
4KRW
21.13HNB
5KRW
26.41HNB
6KRW
31.69HNB
7KRW
36.98HNB
8KRW
42.26HNB
9KRW
47.54HNB
10KRW
52.83HNB
100KRW
528.3HNB
500KRW
2,641.52HNB
1,000KRW
5,283.04HNB
5,000KRW
26,415.24HNB
10,000KRW
52,830.48HNB

Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang KRW và KRW sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HNB sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRW sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.01 INR, 1 HNB = Rp2.22 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0202
logo BTCBTC
0.000003136
logo ETHETH
0.00007536
logo XRPXRP
0.1183
logo USDTUSDT
0.3606
logo BNBBNB
0.0004106
logo SOLSOL
0.001722
logo USDCUSDC
0.3604
logo SMARTSMART
51.1
logo STETHSTETH
0.00007556
logo DOGEDOGE
1.53
logo TRXTRX
0.9901
logo ADAADA
0.394
logo LINKLINK
0.01398
logo HYPEHYPE
0.008187
logo WBTCWBTC
0.000003137

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HNB của bạn

Nhập số lượng HNB của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.