FutureswapFST sang KRW:Chuyển đổi Futureswap (FST) sang Won Hàn Quốc (KRW)

FST/KRW: 1 FST ≈ ₩2.8 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Futureswap Thị trường hôm nay

Futureswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FST chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.8. Với nguồn cung lưu hành là 34,746,557.92 FST, tổng vốn hóa thị trường của FST tính bằng KRW là ₩134,951,434,134.61. Trong 24h qua, giá của FST tính bằng KRW đã giảm ₩-0.1183, biểu thị mức giảm -4.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FST tính bằng KRW là ₩31,411.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FST sang KRW

2.8-4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FST sang KRW là ₩2.8 KRW, với sự thay đổi -4.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FST/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FST/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Futureswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FutureswapFST/USDT
Giao ngay
$0.001996
-5.18%

The real-time trading price of FST/USDT Spot is $0.001996, with a 24-hour trading change of -5.18%, FST/USDT Spot is $0.001996 and -5.18%, and FST/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Futureswap sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi FST sang KRW

logo FutureswapSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1FST
2.8KRW
2FST
5.6KRW
3FST
8.4KRW
4FST
11.2KRW
5FST
14KRW
6FST
16.81KRW
7FST
19.61KRW
8FST
22.41KRW
9FST
25.21KRW
10FST
28.01KRW
100FST
280.18KRW
500FST
1,400.9KRW
1,000FST
2,801.8KRW
5,000FST
14,009.01KRW
10,000FST
28,018.02KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang FST

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Futureswap
1KRW
0.3569FST
2KRW
0.7138FST
3KRW
1.07FST
4KRW
1.42FST
5KRW
1.78FST
6KRW
2.14FST
7KRW
2.49FST
8KRW
2.85FST
9KRW
3.21FST
10KRW
3.56FST
1,000KRW
356.91FST
5,000KRW
1,784.56FST
10,000KRW
3,569.13FST
50,000KRW
17,845.65FST
100,000KRW
35,691.31FST

Bảng chuyển đổi số tiền FST sang KRW và KRW sang FST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FST sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang FST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Futureswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FST = $0 USD, 1 FST = €0 EUR, 1 FST = ₹0.18 INR, 1 FST = Rp32.87 IDR, 1 FST = $0 CAD, 1 FST = £0 GBP, 1 FST = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02003
logo BTCBTC
0.000003218
logo ETHETH
0.00008564
logo XRPXRP
0.1259
logo USDTUSDT
0.3608
logo BNBBNB
0.0004322
logo SOLSOL
0.002006
logo USDCUSDC
0.3606
logo SMARTSMART
65.31
logo STETHSTETH
0.00008577
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.4252
logo LINKLINK
0.01452
logo WBTCWBTC
0.00000321
logo HYPEHYPE
0.008862

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Futureswap (FST) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng FST của bạn

Nhập số lượng FST của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Futureswap hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Futureswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Futureswap sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Futureswap sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Futureswap sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.