Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$124,782.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng TWD là NT$481,044,306,733,889.43. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng TWD đã tăng NT$6,611.06, biểu thị mức tăng +5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng TWD là NT$155,795.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$13.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$124,782.75 TWD, với sự thay đổi +5.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,914.62 | +5.93% | |
![]() Giao ngay | $0.03352 | +3.93% | |
![]() Giao ngay | $3,915.9 | +5.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,913.35 | +5.95% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,914.62, with a 24-hour trading change of +5.93%, ETH/USDT Spot is $3,914.62 and +5.93%, and ETH/USDT Perpetual is $3,913.35 and +5.95%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi ETH sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 124,782.75TWD |
2ETH | 249,565.5TWD |
3ETH | 374,348.26TWD |
4ETH | 499,131.01TWD |
5ETH | 623,913.77TWD |
6ETH | 748,696.52TWD |
7ETH | 873,479.28TWD |
8ETH | 998,262.03TWD |
9ETH | 1,123,044.79TWD |
10ETH | 1,247,827.54TWD |
100ETH | 12,478,275.48TWD |
500ETH | 62,391,377.43TWD |
1,000ETH | 124,782,754.87TWD |
5,000ETH | 623,913,774.36TWD |
10,000ETH | 1,247,827,548.73TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.000008013ETH |
2TWD | 0.00001602ETH |
3TWD | 0.00002404ETH |
4TWD | 0.00003205ETH |
5TWD | 0.00004006ETH |
6TWD | 0.00004808ETH |
7TWD | 0.00005609ETH |
8TWD | 0.00006411ETH |
9TWD | 0.00007212ETH |
10TWD | 0.00008013ETH |
100,000,000TWD | 801.39ETH |
500,000,000TWD | 4,006.96ETH |
1,000,000,000TWD | 8,013.92ETH |
5,000,000,000TWD | 40,069.63ETH |
10,000,000,000TWD | 80,139.27ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,907.19USD |
![]() | €3,500.45EUR |
![]() | ₹326,416.03INR |
![]() | Rp59,271,039.63IDR |
![]() | $5,299.71CAD |
![]() | £2,934.3GBP |
![]() | ฿128,870.07THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽361,058.35RUB |
![]() | R$21,252.38BRL |
![]() | د.إ14,349.16AED |
![]() | ₺133,361.77TRY |
![]() | ¥27,558.19CNY |
![]() | ¥562,642JPY |
![]() | $30,442.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,907.19 USD, 1 ETH = €3,500.45 EUR, 1 ETH = ₹326,416.03 INR, 1 ETH = Rp59,271,039.63 IDR, 1 ETH = $5,299.71 CAD, 1 ETH = £2,934.3 GBP, 1 ETH = ฿128,870.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9272 |
![]() | 0.0001344 |
![]() | 0.004006 |
![]() | 4.7 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 0.08977 |
![]() | 15.65 |
![]() | 2,183.93 |
![]() | 0.00402 |
![]() | 70.93 |
![]() | 46.23 |
![]() | 19.73 |
![]() | 0.0001347 |
![]() | 33.77 |
![]() | 0.3891 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.