DomiDOMI sang USD:Chuyển đổi Domi (DOMI) sang Đô la Mỹ (USD)

DOMI/USD: 1 DOMI ≈ $0.00423 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Domi Thị trường hôm nay

Domi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DOMI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00423. Với nguồn cung lưu hành là 447,411,649.58 DOMI, tổng vốn hóa thị trường của DOMI tính bằng USD là $1,892,551.27. Trong 24h qua, giá của DOMI tính bằng USD đã giảm $-0.0002637, biểu thị mức giảm -5.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOMI tính bằng USD là $0.4079, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002792.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOMI sang USD

$0.00423-5.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOMI sang USD là $0.00423 USD, với sự thay đổi -5.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Domi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DomiDOMI/USDT
Giao ngay
$0.00423
-5.91%

The real-time trading price of DOMI/USDT Spot is $0.00423, with a 24-hour trading change of -5.91%, DOMI/USDT Spot is $0.00423 and -5.91%, and DOMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Domi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DOMI sang USD

logo DomiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DOMI
0USD
2DOMI
0USD
3DOMI
0.01USD
4DOMI
0.01USD
5DOMI
0.02USD
6DOMI
0.02USD
7DOMI
0.02USD
8DOMI
0.03USD
9DOMI
0.03USD
10DOMI
0.04USD
100,000DOMI
423.1USD
500,000DOMI
2,115.5USD
1,000,000DOMI
4,231USD
5,000,000DOMI
21,155USD
10,000,000DOMI
42,310USD

Bảng chuyển đổi USD sang DOMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Domi
1USD
236.35DOMI
2USD
472.7DOMI
3USD
709.05DOMI
4USD
945.4DOMI
5USD
1,181.75DOMI
6USD
1,418.1DOMI
7USD
1,654.45DOMI
8USD
1,890.8DOMI
9USD
2,127.15DOMI
10USD
2,363.5DOMI
100USD
23,635.07DOMI
500USD
118,175.37DOMI
1,000USD
236,350.74DOMI
5,000USD
1,181,753.72DOMI
10,000USD
2,363,507.44DOMI

Bảng chuyển đổi số tiền DOMI sang USD và USD sang DOMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DOMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DOMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Domi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOMI = $0 USD, 1 DOMI = €0 EUR, 1 DOMI = ₹0.37 INR, 1 DOMI = Rp68.8 IDR, 1 DOMI = $0.01 CAD, 1 DOMI = £0 GBP, 1 DOMI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.36
logo BTCBTC
0.004417
logo ETHETH
0.12
logo XRPXRP
171.11
logo USDTUSDT
499.82
logo BNBBNB
0.6012
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
76,206.73
logo STETHSTETH
0.1201
logo TRXTRX
1,430.57
logo DOGEDOGE
2,338.52
logo ADAADA
582.95
logo LINKLINK
20.95
logo HYPEHYPE
11.59
logo WBTCWBTC
0.004415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Domi (DOMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DOMI của bạn

Nhập số lượng DOMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Domi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Domi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Domi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Domi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Domi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Domi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Domi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.