dFundDFND sang VND:Chuyển đổi dFund (DFND) sang Việt Nam đồng (VND)

DFND/VND: 1 DFND ≈ ₫6.7 VND

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFND chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.7. Với nguồn cung lưu hành là 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của DFND tính bằng VND là ₫58,595,620,147,409.61. Trong 24h qua, giá của DFND tính bằng VND đã giảm ₫-0.9768, biểu thị mức giảm -12.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFND tính bằng VND là ₫1,616.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang VND

6.7-12.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang VND là ₫6.7 VND, với sự thay đổi -12.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFND/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/VND trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002551
-12.75%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002551, with a 24-hour trading change of -12.75%, DFND/USDT Spot is $0.0002551 and -12.75%, and DFND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dFund sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFND sang VND

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFND
6.7VND
2DFND
13.41VND
3DFND
20.12VND
4DFND
26.83VND
5DFND
33.54VND
6DFND
40.24VND
7DFND
46.95VND
8DFND
53.66VND
9DFND
60.37VND
10DFND
67.08VND
100DFND
670.8VND
500DFND
3,354.02VND
1,000DFND
6,708.05VND
5,000DFND
33,540.28VND
10,000DFND
67,080.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFND

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1VND
0.149DFND
2VND
0.2981DFND
3VND
0.4472DFND
4VND
0.5962DFND
5VND
0.7453DFND
6VND
0.8944DFND
7VND
1.04DFND
8VND
1.19DFND
9VND
1.34DFND
10VND
1.49DFND
1,000VND
149.07DFND
5,000VND
745.37DFND
10,000VND
1,490.74DFND
50,000VND
7,453.72DFND
100,000VND
14,907.44DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang VND và VND sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFND sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.02 INR, 1 DFND = Rp4.19 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001118
logo BTCBTC
0.0000001705
logo ETHETH
0.000004215
logo XRPXRP
0.006372
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.00009257
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.77
logo STETHSTETH
0.000004234
logo DOGEDOGE
0.08593
logo TRXTRX
0.05502
logo ADAADA
0.02216
logo LINKLINK
0.0007969
logo WBTCWBTC
0.0000001703
logo HYPEHYPE
0.0003952

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dFund (DFND) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide