Defactor Thị trường hôm nay
Defactor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FACTR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩26.41. Với nguồn cung lưu hành là 114,083,061 FACTR, tổng vốn hóa thị trường của FACTR tính bằng KRW là ₩4,012,923,686,567.76. Trong 24h qua, giá của FACTR tính bằng KRW đã giảm ₩-0.03967, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FACTR tính bằng KRW là ₩223.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩17.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FACTR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FACTR sang KRW là ₩26.41 KRW, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FACTR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FACTR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Defactor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01984 | -0.10% |
The real-time trading price of FACTR/USDT Spot is $0.01984, with a 24-hour trading change of -0.10%, FACTR/USDT Spot is $0.01984 and -0.10%, and FACTR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Defactor sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi FACTR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FACTR | 26.41KRW |
2FACTR | 52.82KRW |
3FACTR | 79.23KRW |
4FACTR | 105.64KRW |
5FACTR | 132.05KRW |
6FACTR | 158.46KRW |
7FACTR | 184.87KRW |
8FACTR | 211.28KRW |
9FACTR | 237.69KRW |
10FACTR | 264.1KRW |
100FACTR | 2,641.07KRW |
500FACTR | 13,205.38KRW |
1,000FACTR | 26,410.77KRW |
5,000FACTR | 132,053.89KRW |
10,000FACTR | 264,107.79KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FACTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.03786FACTR |
2KRW | 0.07572FACTR |
3KRW | 0.1135FACTR |
4KRW | 0.1514FACTR |
5KRW | 0.1893FACTR |
6KRW | 0.2271FACTR |
7KRW | 0.265FACTR |
8KRW | 0.3029FACTR |
9KRW | 0.3407FACTR |
10KRW | 0.3786FACTR |
10,000KRW | 378.63FACTR |
50,000KRW | 1,893.16FACTR |
100,000KRW | 3,786.33FACTR |
500,000KRW | 18,931.66FACTR |
1,000,000KRW | 37,863.32FACTR |
Bảng chuyển đổi số tiền FACTR sang KRW và KRW sang FACTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FACTR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang FACTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defactor phổ biến
Defactor | 1 FACTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp300.82IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Defactor | 1 FACTR |
---|---|
![]() | ₽1.83RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.86JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FACTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FACTR = $0.02 USD, 1 FACTR = €0.02 EUR, 1 FACTR = ₹1.66 INR, 1 FACTR = Rp300.82 IDR, 1 FACTR = $0.03 CAD, 1 FACTR = £0.01 GBP, 1 FACTR = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02219 |
![]() | 0.000003291 |
![]() | 0.0001076 |
![]() | 0.1284 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0005002 |
![]() | 0.002317 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 89.46 |
![]() | 0.0001077 |
![]() | 1.15 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.5153 |
![]() | 0.00231 |
![]() | 0.000003293 |
![]() | 0.009793 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defactor (FACTR) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng FACTR của bạn
Nhập số lượng FACTR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defactor hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defactor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defactor sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defactor sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defactor sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defactor sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defactor sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defactor (FACTR)

Nhiệm vụ Airdrop BountyDrop Ví tiền Gate hiện đã hoạt động: Tham gia TermMax và chia sẻ phần thưởng 3,000 USDT.
Ví tiền Gate BountyDrop là một nền tảng nhiệm vụ một cửa tập hợp các dự án Airdrop phổ biến hiện tại và cung cấp một con đường tham gia nhanh chóng.

Khởi động Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Tạo ra một Cơ chế Khuyến khích Mới cho Sự Tham gia của Người dùng trong Hệ sinh thái
Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống điểm mới vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Cập nhật Tháng Tám Quản lý Tài sản VIP Gate: Lễ hội Airdrop, BTC Lợi suất Cao, và Ra mắt Token RHEA Mới
Người dùng có giá trị tài sản ròng cao đang tìm thấy một giải pháp kép về hiệu quả và lợi nhuận trong hệ thống VIP của Gate.

Khai thác ETH: Kiếm lợi nhuận hàng ngày với ETH nhàn rỗi
Khai thác ETH không chỉ là một cách lý tưởng để tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn cho ETH đang nắm giữ, mà còn là một điểm khởi đầu quan trọng để người dùng bình thường tham gia vào hệ sinh thái PoS của ETH.

Cái nhìn về Gate Launchpad: Sự bùng nổ giá trị được thúc đẩy bởi đổi mới cơ chế và mở rộng hệ sinh thái
Gate Launchpad đang âm thầm tái cấu trúc các quy tắc cơ bản của việc phân phối giá trị tiền điện tử bằng cách kết hợp các bên dự án, nhà đầu tư và các nhà phát hành stablecoin vào một hệ thống cộng sinh thông qua thiết kế cơ chế của nó.

Rubber Ducky là gì? Dự đoán giá Token $DUCKY
Vịt cao su được sinh ra vào cuối thế kỷ 19 trong cuộc cách mạng ngành cao su và ban đầu trở nên phổ biến trên toàn thế giới như một món đồ chơi tắm cho trẻ em.