ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Birr Ethiopia (ETB) là Br2,936.6. Với nguồn cung lưu hành là 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng ETB là Br275,522,541,323,521.74. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng ETB đã giảm Br-42.94, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng ETB là Br7,291.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br20.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ETB là Br2,936.6 ETB, với sự thay đổi -1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/ETB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ETB trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.17 | -1.13% | |
![]() Giao ngay | $0.004956 | -2.47% | |
![]() Giao ngay | $21.17 | -1.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.18 | -1.08% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.17, with a 24-hour trading change of -1.13%, LINK/USDT Spot is $21.17 and -1.13%, and LINK/USDT Perpetual is $21.18 and -1.08%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Birr Ethiopia
Bảng chuyển đổi LINK sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 2,956.11ETB |
2LINK | 5,912.22ETB |
3LINK | 8,868.33ETB |
4LINK | 11,824.45ETB |
5LINK | 14,780.56ETB |
6LINK | 17,736.67ETB |
7LINK | 20,692.78ETB |
8LINK | 23,648.9ETB |
9LINK | 26,605.01ETB |
10LINK | 29,561.12ETB |
100LINK | 295,611.26ETB |
500LINK | 1,478,056.33ETB |
1,000LINK | 2,956,112.67ETB |
5,000LINK | 14,780,563.38ETB |
10,000LINK | 29,561,126.76ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.0003382LINK |
2ETB | 0.0006765LINK |
3ETB | 0.001014LINK |
4ETB | 0.001353LINK |
5ETB | 0.001691LINK |
6ETB | 0.002029LINK |
7ETB | 0.002367LINK |
8ETB | 0.002706LINK |
9ETB | 0.003044LINK |
10ETB | 0.003382LINK |
1,000,000ETB | 338.28LINK |
5,000,000ETB | 1,691.41LINK |
10,000,000ETB | 3,382.82LINK |
50,000,000ETB | 16,914.1LINK |
100,000,000ETB | 33,828.2LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ETB và ETB sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ETB sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.22USD |
![]() | €18.27EUR |
![]() | ₹1,861.28INR |
![]() | Rp345,500.29IDR |
![]() | $29.24CAD |
![]() | £15.8GBP |
![]() | ฿688.23THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,694.2RUB |
![]() | R$115.55BRL |
![]() | د.إ77.95AED |
![]() | ₺864.37TRY |
![]() | ¥152.61CNY |
![]() | ¥3,141.51JPY |
![]() | $166.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.22 USD, 1 LINK = €18.27 EUR, 1 LINK = ₹1,861.28 INR, 1 LINK = Rp345,500.29 IDR, 1 LINK = $29.24 CAD, 1 LINK = £15.8 GBP, 1 LINK = ฿688.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
HYPE chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2184 |
![]() | 0.00003048 |
![]() | 0.0008418 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.61 |
![]() | 0.00451 |
![]() | 0.02065 |
![]() | 498.22 |
![]() | 3.61 |
![]() | 0.0008429 |
![]() | 16.33 |
![]() | 10.45 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.00003055 |
![]() | 0.1702 |
![]() | 0.08436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Birr Ethiopia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Birr Ethiopia (ETB)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Birr Ethiopia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ETB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Birr Ethiopia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Birr Ethiopia (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Birr Ethiopia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Birr Ethiopia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Birr Ethiopia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Birr Ethiopia (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.