BDINBDIN sang THB:Chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Baht Thái (THB)

BDIN/THB: 1 BDIN ≈ ฿0.05998 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.05998. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng THB là ฿136,456,366.41. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng THB đã tăng ฿0.002056, biểu thị mức tăng +3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng THB là ฿4.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang THB

฿0.05998+3.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang THB là ฿0.05998 THB, với sự thay đổi +3.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/THB trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.001845
+3.56%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.001845, with a 24-hour trading change of +3.56%, BDIN/USDT Spot is $0.001845 and +3.56%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi BDIN sang THB

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BDIN
0.05THB
2BDIN
0.11THB
3BDIN
0.17THB
4BDIN
0.23THB
5BDIN
0.29THB
6BDIN
0.35THB
7BDIN
0.41THB
8BDIN
0.47THB
9BDIN
0.53THB
10BDIN
0.59THB
10,000BDIN
599.79THB
50,000BDIN
2,998.98THB
100,000BDIN
5,997.97THB
500,000BDIN
29,989.89THB
1,000,000BDIN
59,979.78THB

Bảng chuyển đổi THB sang BDIN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1THB
16.67BDIN
2THB
33.34BDIN
3THB
50.01BDIN
4THB
66.68BDIN
5THB
83.36BDIN
6THB
100.03BDIN
7THB
116.7BDIN
8THB
133.37BDIN
9THB
150.05BDIN
10THB
166.72BDIN
100THB
1,667.22BDIN
500THB
8,336.14BDIN
1,000THB
16,672.28BDIN
5,000THB
83,361.41BDIN
10,000THB
166,722.83BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang THB và THB sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BDIN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.16 INR, 1 BDIN = Rp30.08 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.839
logo BTCBTC
0.0001339
logo ETHETH
0.003236
logo XRPXRP
5.09
logo USDTUSDT
15.39
logo BNBBNB
0.01741
logo SOLSOL
0.07583
logo USDCUSDC
15.38
logo SMARTSMART
2,447.72
logo STETHSTETH
0.003242
logo DOGEDOGE
65.19
logo TRXTRX
42.21
logo ADAADA
16.91
logo LINKLINK
0.5951
logo HYPEHYPE
0.3493
logo WBTCWBTC
0.0001338

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.