zkSync Bridged USDC (zkSync) Thị trường hôm nay
zkSync Bridged USDC (zkSync) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺34.12. Với nguồn cung lưu hành là 32,863,598.35 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng TRY là ₺38,279,001,127.18. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0002286, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng TRY là ₺35.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺32.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang TRY là ₺34.12 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync Bridged USDC (zkSync)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9991 | -0.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9991, with a 24-hour trading change of -0.06%, USDC/USDT Spot is $0.9991 and -0.06%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USDC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 34.12TRY |
2USDC | 68.25TRY |
3USDC | 102.37TRY |
4USDC | 136.5TRY |
5USDC | 170.62TRY |
6USDC | 204.75TRY |
7USDC | 238.87TRY |
8USDC | 273TRY |
9USDC | 307.12TRY |
10USDC | 341.25TRY |
100USDC | 3,412.54TRY |
500USDC | 17,062.73TRY |
1000USDC | 34,125.47TRY |
5000USDC | 170,627.35TRY |
10000USDC | 341,254.71TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.0293USDC |
2TRY | 0.0586USDC |
3TRY | 0.08791USDC |
4TRY | 0.1172USDC |
5TRY | 0.1465USDC |
6TRY | 0.1758USDC |
7TRY | 0.2051USDC |
8TRY | 0.2344USDC |
9TRY | 0.2637USDC |
10TRY | 0.293USDC |
10000TRY | 293.03USDC |
50000TRY | 1,465.18USDC |
100000TRY | 2,930.36USDC |
500000TRY | 14,651.81USDC |
1000000TRY | 29,303.62USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang TRY và TRY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync Bridged USDC (zkSync) phổ biến
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.66IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.66 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7969 |
![]() | 0.0001405 |
![]() | 0.005884 |
![]() | 14.63 |
![]() | 6.73 |
![]() | 0.02269 |
![]() | 0.09788 |
![]() | 14.66 |
![]() | 81.71 |
![]() | 52.94 |
![]() | 22.04 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 0.0001404 |
![]() | 0.4316 |
![]() | 4.59 |
![]() | 1.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync Bridged USDC (zkSync) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync Bridged USDC (zkSync) hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。

USDC 是什麼?美國穩定幣法案有什麼影響?
USDC 是一種與美元 1:1 錨定的穩定幣。

2025年,USDC安全嗎?
USDC作爲全球領先的穩定幣之一,其安全性一直備受關注。

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。
中本聪可能会转49岁,里多 _s已抵押的以太坊市場份額已下降至30%以下,Fantom宣布推出美元穩定幣USDC.e 今天_ 瑞波幣計劃發行以美元為錨定的穩定幣。
Tìm hiểu thêm về zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
