XT Smart Chain Chuyển đổi XT Smart Chain (XT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XT/CNY: 1 XT ≈ ¥35.49 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

XT Smart Chain Thị trường hôm nay

XT Smart Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XT Smart Chain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥35.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,045,803.64 XT, tổng vốn hóa thị trường của XT Smart Chain tính bằng CNY là ¥1,513,747,246.66. Trong 24h qua, giá của XT Smart Chain tính bằng CNY đã tăng ¥0.282, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XT Smart Chain tính bằng CNY là ¥55.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥25.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XT sang CNY

¥35.49+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XT sang CNY là ¥35.49 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch XT Smart Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XT Smart Chain XT/USDT
Giao ngay
$5.04
1.06%

The real-time trading price of XT/USDT Spot is $5.04, with a 24-hour trading change of 1.06%, XT/USDT Spot is $5.04 and 1.06%, and XT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XT Smart Chain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XT sang CNY

logo XT Smart Chain Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XT
35.49CNY
2XT
70.99CNY
3XT
106.49CNY
4XT
141.99CNY
5XT
177.49CNY
6XT
212.99CNY
7XT
248.49CNY
8XT
283.99CNY
9XT
319.48CNY
10XT
354.98CNY
100XT
3,549.87CNY
500XT
17,749.37CNY
1000XT
35,498.75CNY
5000XT
177,493.77CNY
10000XT
354,987.55CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo XT Smart Chain
1CNY
0.02817XT
2CNY
0.05634XT
3CNY
0.08451XT
4CNY
0.1126XT
5CNY
0.1408XT
6CNY
0.169XT
7CNY
0.1971XT
8CNY
0.2253XT
9CNY
0.2535XT
10CNY
0.2817XT
10000CNY
281.7XT
50000CNY
1,408.5XT
100000CNY
2,817XT
500000CNY
14,085XT
1000000CNY
28,170XT

Bảng chuyển đổi số tiền XT sang CNY và CNY sang XT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang XT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XT Smart Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XT = $5.03 USD, 1 XT = €4.51 EUR, 1 XT = ₹420.47 INR, 1 XT = Rp76,349.28 IDR, 1 XT = $6.83 CAD, 1 XT = £3.78 GBP, 1 XT = ฿166 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0006824
logo ETHETH
0.02835
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.67
logo BNBBNB
0.1098
logo SOLSOL
0.4142
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
317.43
logo ADAADA
93.9
logo TRXTRX
260.18
logo STETHSTETH
0.02844
logo WBTCWBTC
0.0006839
logo SUISUI
18.51
logo LINKLINK
4.52
logo AVAXAVAX
3.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng XT Smart Chain của bạn

01

Nhập số lượng XT của bạn

Nhập số lượng XT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XT Smart Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XT Smart Chain .

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XT Smart Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XT Smart Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XT Smart Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XT Smart Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XT Smart Chain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi XT Smart Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XT Smart Chain (XT)

SXT代币:赋能 Web3 数据革命

SXT代币:赋能 Web3 数据革命

SXT 代币是 Space and Time 平台的原生代币,旨在驱动一个连接链上与链下数据集的去中心化 Web3 数据解决方案

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
SXT代币:Web3原生数据平台Space and Time的核心

SXT代币:Web3原生数据平台Space and Time的核心

探索SXT代币如何推动Web3数据革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
AGIXT代币:AI代理自动化平台的革新之作

AGIXT代币:AI代理自动化平台的革新之作

探索AGIXT代币背后的AI代理自动化平台:从技术实力到惊人崛起,了解AGIXT的核心功能及其在加密货币领域的潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
XTTA 代币:加密货币投资者的人工智能驱动的盈利策略

XTTA 代币:加密货币投资者的人工智能驱动的盈利策略

探索改变游戏规则的 XTTA 代币,它通过 AI 驱动的盈利策略和 DePIN 投资解决方案彻底改变了加密货币交易。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
XT代币:高性能低成本Layer2公链生态系统代币

XT代币:高性能低成本Layer2公链生态系统代币

XT Smart Chain_XSC_ 是一个公链基础设施项目,致力于提供高性能、低成本的区块链服务。通过创新的Layer 2技术,实现了每秒超过3000笔交易处理能力和3秒以内的确认时间,同时保持完整的EVM兼容性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
VEXT 代币:引领 Web3 赛车与社群互动新纪元

VEXT 代币:引领 Web3 赛车与社群互动新纪元

VEXT,Veloce 的区块链实用代币,正在推动数字赛车的未来。在本文中了解这一 Web3 创新代币如何连接电竞、赛车和去中心化治理,为加密爱好者和赛车粉丝提供独特机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02

Tìm hiểu thêm về XT Smart Chain (XT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.