Xcad Network Thị trường hôm nay
Xcad Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCAD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04043. Với nguồn cung lưu hành là 74,235,730.54 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của XCAD tính bằng EUR là €2,689,040.81. Trong 24h qua, giá của XCAD tính bằng EUR đã giảm €-0.004335, biểu thị mức giảm -9.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCAD tính bằng EUR là €8.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04025.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang EUR là €0.04043 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCAD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xcad Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04505 | -9.95% |
The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.04505, with a 24-hour trading change of -9.95%, XCAD/USDT Spot is $0.04505 and -9.95%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Euro
Bảng chuyển đổi XCAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCAD | 0.04EUR |
2XCAD | 0.08EUR |
3XCAD | 0.12EUR |
4XCAD | 0.16EUR |
5XCAD | 0.2EUR |
6XCAD | 0.24EUR |
7XCAD | 0.28EUR |
8XCAD | 0.32EUR |
9XCAD | 0.36EUR |
10XCAD | 0.4EUR |
10000XCAD | 404.31EUR |
50000XCAD | 2,021.59EUR |
100000XCAD | 4,043.19EUR |
500000XCAD | 20,215.98EUR |
1000000XCAD | 40,431.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XCAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.73XCAD |
2EUR | 49.46XCAD |
3EUR | 74.19XCAD |
4EUR | 98.93XCAD |
5EUR | 123.66XCAD |
6EUR | 148.39XCAD |
7EUR | 173.13XCAD |
8EUR | 197.86XCAD |
9EUR | 222.59XCAD |
10EUR | 247.32XCAD |
100EUR | 2,473.29XCAD |
500EUR | 12,366.45XCAD |
1000EUR | 24,732.9XCAD |
5000EUR | 123,664.52XCAD |
10000EUR | 247,329.05XCAD |
Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang EUR và EUR sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.77INR |
![]() | Rp684.31IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.49THB |
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | ₽4.17RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.54TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.5JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.05 USD, 1 XCAD = €0.04 EUR, 1 XCAD = ₹3.77 INR, 1 XCAD = Rp684.31 IDR, 1 XCAD = $0.06 CAD, 1 XCAD = £0.03 GBP, 1 XCAD = ฿1.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.06 |
![]() | 0.00538 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 557.89 |
![]() | 261.03 |
![]() | 0.8527 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,942.77 |
![]() | 2,078.96 |
![]() | 832.36 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 0.005391 |
![]() | 17.6 |
![]() | 178.13 |
![]() | 41.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xcad Network của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xcad Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

Preço da Bittensor em 2025: Análise de Mercado e Guia de Compra
Explorar o potencial do Bittensor em 2025, aprender a negociar tokens TAO e entender seu impacto na IA e na criptomoeda.

O que é DexCheck AI?
DexCheck AI é uma plataforma de análise impulsionada por IA baseada na BNB Chain.

O Que É Luna 2025: Um Guia Abrangente para Investidores Cripto
Descubra Luna 2025: a evolução a partir do colapso de Terra, principais características, desempenho de mercado e estratégias de investimento.

Token PFVS: uma estrela em ascensão no campo do Metaverso e GameFi
Puffverse é um mundo de fantasia 3D Metaverso semelhante à Disney, com o objetivo de conectar o mundo virtual em Web3 com a realidade em Web2

Token AERGO: A ponte entre Blockchain Empresarial e Inovação em IA
Aergo (AERGO) é uma plataforma blockchain de quarta geração desenvolvida para fornecer uma infraestrutura robusta

Preço do CRV em 2025: Análise do Token Curve Finance e Desempenho de Mercado
Explore o aumento projetado do preço do CRV em 2025, analisando a dominância da DeFi da Curve Finance e os avanços tecnológicos.