Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5065. Với nguồn cung lưu hành là 4,611,862,918 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng CNY là ¥16,477,608,818.47. Trong 24h qua, giá của W tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05061, biểu thị mức giảm -9.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng CNY là ¥12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang CNY là ¥0.5065 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06913 | -11.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06894 | -11.51% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.06913, with a 24-hour trading change of -11.33%, W/USDT Spot is $0.06913 and -11.33%, and W/USDT Perpetual is $0.06894 and -11.51%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi W sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.5CNY |
2W | 1.01CNY |
3W | 1.51CNY |
4W | 2.02CNY |
5W | 2.53CNY |
6W | 3.03CNY |
7W | 3.54CNY |
8W | 4.05CNY |
9W | 4.55CNY |
10W | 5.06CNY |
1000W | 506.56CNY |
5000W | 2,532.8CNY |
10000W | 5,065.6CNY |
50000W | 25,328.04CNY |
100000W | 50,656.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.97W |
2CNY | 3.94W |
3CNY | 5.92W |
4CNY | 7.89W |
5CNY | 9.87W |
6CNY | 11.84W |
7CNY | 13.81W |
8CNY | 15.79W |
9CNY | 17.76W |
10CNY | 19.74W |
100CNY | 197.4W |
500CNY | 987.04W |
1000CNY | 1,974.09W |
5000CNY | 9,870.48W |
10000CNY | 19,740.96W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang CNY và CNY sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 W sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.16INR |
![]() | Rp1,118.16IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.43THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽6.81RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.52TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.61JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.07 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.16 INR, 1 W = Rp1,118.16 IDR, 1 W = $0.1 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.84 |
![]() | 0.0006937 |
![]() | 0.02781 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.15 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4839 |
![]() | 70.91 |
![]() | 406.73 |
![]() | 260.69 |
![]() | 110.02 |
![]() | 0.02873 |
![]() | 0.0007011 |
![]() | 2.16 |
![]() | 23.62 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.

CORE trong Web3 là gì: Giải thích cho năm 2025 và hơn thế nữa
Khám phá bản chất của Web3 với CORE: một giao thức blockchain cách mạng thúc đẩy sự phi tập trung.

Hướng dẫn đầu tư Whiterock Tiền điện tử: Phân tích hệ sinh thái Web3 năm 2025
Khám phá hệ sinh thái tiền điện tử đột phá của Whiterocks.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3
Khi Web3 ngày càng phát triển, nhu cầu phân tích tài chính theo thời gian thực, ứng dụng AI trong lĩnh vực crypto cũng tăng vọt.