Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008502. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,867 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng EUR là €1,015,294.26. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng EUR đã giảm €-0.0002096, biểu thị mức giảm -19.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng EUR là €0.05078, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang EUR là €0.0008502 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -19.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000978 | -17.04% |
The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.000978, with a 24-hour trading change of -17.04%, WIT/USDT Spot is $0.000978 and -17.04%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Euro
Bảng chuyển đổi WIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0EUR |
2WIT | 0EUR |
3WIT | 0EUR |
4WIT | 0EUR |
5WIT | 0EUR |
6WIT | 0EUR |
7WIT | 0EUR |
8WIT | 0EUR |
9WIT | 0EUR |
10WIT | 0EUR |
1000000WIT | 851.1EUR |
5000000WIT | 4,255.52EUR |
10000000WIT | 8,511.05EUR |
50000000WIT | 42,555.25EUR |
100000000WIT | 85,110.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,174.94WIT |
2EUR | 2,349.88WIT |
3EUR | 3,524.82WIT |
4EUR | 4,699.77WIT |
5EUR | 5,874.71WIT |
6EUR | 7,049.65WIT |
7EUR | 8,224.6WIT |
8EUR | 9,399.54WIT |
9EUR | 10,574.48WIT |
10EUR | 11,749.43WIT |
100EUR | 117,494.31WIT |
500EUR | 587,471.58WIT |
1000EUR | 1,174,943.16WIT |
5000EUR | 5,874,715.81WIT |
10000EUR | 11,749,431.62WIT |
Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang EUR và EUR sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 WIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.08 INR, 1 WIT = Rp14.41 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.1 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 557.96 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.8515 |
![]() | 3.63 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,919.07 |
![]() | 2,086.97 |
![]() | 831.61 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 16.88 |
![]() | 170.73 |
![]() | 40.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Witnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

KERNEL/USDT Listed on Gate: Unlock Cross-Chain Restaking with KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) is a modular, cross-chain restaking platform operating on Ethereum and BNB Chain.

Ordi Crypto: Price, Buying Guide, and Comparison with Bitcoin in 2025
Discover Ordi, the revolutionary Bitcoin-based NFT token.

Morpho Crypto: 2025 Market Analysis and Comparison with Aave
Explore Morphos revolutionary impact on DeFi lending

Green Goat AI: Revolutionizing Web3 with Sustainable Blockchain Solutions
Discover how Green Goat AI is revolutionizing Web3 with sustainable blockchain solutions.

Story IP: Reshaping the future of intellectual property with blockchain
Story IP is a blockchain-based peer-to-peer network designed to transform intellectual property into programmable digital assets

Unlock data on the Sui network with Sui Explorer.
One of the core functions of Sui Explorer is to provide the latest information on activities and various indicators on the Sui network