Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $7.71. Với nguồn cung lưu hành là 16,659,321.02 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng CAD là $174,307,505.42. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng CAD đã giảm $-0.1258, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng CAD là $199.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang CAD là $7.71 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.62 | -1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.62 | -2.41% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.62, with a 24-hour trading change of -1.57%, XVS/USDT Spot is $5.62 and -1.57%, and XVS/USDT Perpetual is $5.62 and -2.41%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi XVS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 7.71CAD |
2XVS | 15.42CAD |
3XVS | 23.14CAD |
4XVS | 30.85CAD |
5XVS | 38.56CAD |
6XVS | 46.28CAD |
7XVS | 53.99CAD |
8XVS | 61.71CAD |
9XVS | 69.42CAD |
10XVS | 77.13CAD |
100XVS | 771.38CAD |
500XVS | 3,856.92CAD |
1000XVS | 7,713.84CAD |
5000XVS | 38,569.23CAD |
10000XVS | 77,138.46CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.1296XVS |
2CAD | 0.2592XVS |
3CAD | 0.3889XVS |
4CAD | 0.5185XVS |
5CAD | 0.6481XVS |
6CAD | 0.7778XVS |
7CAD | 0.9074XVS |
8CAD | 1.03XVS |
9CAD | 1.16XVS |
10CAD | 1.29XVS |
1000CAD | 129.63XVS |
5000CAD | 648.18XVS |
10000CAD | 1,296.37XVS |
50000CAD | 6,481.85XVS |
100000CAD | 12,963.7XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang CAD và CAD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $5.69USD |
![]() | €5.09EUR |
![]() | ₹475.11INR |
![]() | Rp86,270.29IDR |
![]() | $7.71CAD |
![]() | £4.27GBP |
![]() | ฿187.57THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽525.53RUB |
![]() | R$30.93BRL |
![]() | د.إ20.89AED |
![]() | ₺194.11TRY |
![]() | ¥40.11CNY |
![]() | ¥818.94JPY |
![]() | $44.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.69 USD, 1 XVS = €5.09 EUR, 1 XVS = ₹475.11 INR, 1 XVS = Rp86,270.29 IDR, 1 XVS = $7.71 CAD, 1 XVS = £4.27 GBP, 1 XVS = ฿187.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.96 |
![]() | 0.00357 |
![]() | 0.1533 |
![]() | 368.55 |
![]() | 175.61 |
![]() | 0.5823 |
![]() | 2.65 |
![]() | 368.65 |
![]() | 59,158.54 |
![]() | 1,349.03 |
![]() | 2,318.09 |
![]() | 0.1533 |
![]() | 646.82 |
![]() | 0.00357 |
![]() | 11.16 |
![]() | 0.7742 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

¿Qué es ISO 20022? Una guía sobre las monedas ISO 20022
ISO 20022 fue desarrollado por la Organización Internacional de Normalización (ISO) y tiene como objetivo reemplazar los sistemas de mensajería financiera tradicionales como SWIFT MT.

SGC Coin: Análisis de Dinámicas del Mercado y Perspectivas de Inversión
La moneda SGC es el token central del juego KAI Batalla de los Tres Reinos.

Actualización del precio de DOGE: ¿Puede superar el hito de $1 en el futuro?
El precio global más reciente de DOGE ronda los 0.1756 dólares, habiendo fluctuado intensamente entre el rango de 0.17 a 0.185 dólares durante la última semana.

Últimas noticias de GameStop: el precio de las acciones de GME cae un 22% en un solo día
El 28 de mayo, GameStop utilizó $513 millones en efectivo para comprar 4,710 bitcoins, convirtiéndose en el 13º mayor poseedor corporativo de bitcoin en el mundo.

CRT Token: Explora nuevas oportunidades para la creación de contenido Web3 en el Proyecto CRT
El token CRT es el token central del Proyecto CRT, que es una plataforma de contenido Web3 impulsada por IA.

Guía de Precios y Staking de Aura Cripto: Lo que los Inversores Necesitan Saber en 2025
Descubre el potencial de Aura en 2025, aprende estrategias de staking rentables y compáralo con los competidores.