VanaChuyển đổi Vana (VANA) sang Indian Rupee (INR)

VANA/INR: 1 VANA ≈ ₹542.52 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vana chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹542.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của Vana tính bằng INR là ₹1,395,972,605,407.48. Trong 24h qua, giá của Vana tính bằng INR đã tăng ₹4.24, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vana tính bằng INR là ₹2,982.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹366.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang INR

542.52+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang INR là ₹542.52 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VanaVANA/USDT
Giao ngay
$6.42
0.5%
logo VanaVANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.42
0.74%

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $6.42, with a 24-hour trading change of 0.5%, VANA/USDT Spot is $6.42 and 0.5%, and VANA/USDT Perpetual is $6.42 and 0.74%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VANA sang INR

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VANA
551.21INR
2VANA
1,102.42INR
3VANA
1,653.63INR
4VANA
2,204.85INR
5VANA
2,756.06INR
6VANA
3,307.27INR
7VANA
3,858.48INR
8VANA
4,409.7INR
9VANA
4,960.91INR
10VANA
5,512.12INR
100VANA
55,121.27INR
500VANA
275,606.37INR
1000VANA
551,212.75INR
5000VANA
2,756,063.77INR
10000VANA
5,512,127.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang VANA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1INR
0.001814VANA
2INR
0.003628VANA
3INR
0.005442VANA
4INR
0.007256VANA
5INR
0.00907VANA
6INR
0.01088VANA
7INR
0.01269VANA
8INR
0.01451VANA
9INR
0.01632VANA
10INR
0.01814VANA
100000INR
181.41VANA
500000INR
907.09VANA
1000000INR
1,814.18VANA
5000000INR
9,070.9VANA
10000000INR
18,141.81VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang INR và INR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $6.49 USD, 1 VANA = €5.82 EUR, 1 VANA = ₹542.52 INR, 1 VANA = Rp98,512.26 IDR, 1 VANA = $8.81 CAD, 1 VANA = £4.88 GBP, 1 VANA = ฿214.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.28
logo BTCBTC
0.00005522
logo ETHETH
0.002346
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.56
logo BNBBNB
0.009028
logo SOLSOL
0.03372
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.88
logo ADAADA
7.8
logo TRXTRX
22.04
logo STETHSTETH
0.002338
logo WBTCWBTC
0.00005521
logo SUISUI
1.63
logo HYPEHYPE
0.1747
logo LINKLINK
0.3778

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vana của bạn

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.