USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.63. Với nguồn cung lưu hành là 60,970,934,921.48 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng QAR là ﷼807,436,579,085.98. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.0007281, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng QAR là ﷼4.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang QAR là ﷼3.63 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/QAR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi USDC sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 3.63QAR |
2USDC | 7.27QAR |
3USDC | 10.91QAR |
4USDC | 14.55QAR |
5USDC | 18.19QAR |
6USDC | 21.82QAR |
7USDC | 25.46QAR |
8USDC | 29.1QAR |
9USDC | 32.74QAR |
10USDC | 36.38QAR |
100USDC | 363.81QAR |
500USDC | 1,819.09QAR |
1000USDC | 3,638.18QAR |
5000USDC | 18,190.9QAR |
10000USDC | 36,381.8QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.2748USDC |
2QAR | 0.5497USDC |
3QAR | 0.8245USDC |
4QAR | 1.09USDC |
5QAR | 1.37USDC |
6QAR | 1.64USDC |
7QAR | 1.92USDC |
8QAR | 2.19USDC |
9QAR | 2.47USDC |
10QAR | 2.74USDC |
1000QAR | 274.86USDC |
5000QAR | 1,374.31USDC |
10000QAR | 2,748.62USDC |
50000QAR | 13,743.13USDC |
100000QAR | 27,486.27USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang QAR và QAR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
HYPE chuyển đổi sang QAR
SUI chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.09 |
![]() | 0.001311 |
![]() | 0.05448 |
![]() | 137.31 |
![]() | 63.21 |
![]() | 0.2092 |
![]() | 0.8822 |
![]() | 137.43 |
![]() | 716.92 |
![]() | 512.52 |
![]() | 201.05 |
![]() | 0.0546 |
![]() | 0.001315 |
![]() | 42.01 |
![]() | 4.2 |
![]() | 9.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

هل يعتبر USDC آمنًا في عام 2025؟
USDC، كواحدة من أبرز العملات المستقرة عالميًا، لطالما كانت محط اهتمام لأمانها.

USDC مقابل USDT: الفروقات الرئيسية للمستثمرين في مجال العملات الرقمية في عام 2025
استكشف مستقبل العملات الثابتة في عام 2025 أثناء مقارنة USDC و USDT.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

بتجاوز قيمة سوق سولانا للقيمة السوقية لـ USDC، هل أصبحت وجودًا 'فريدًا'؟
عقدت Solana مؤخرًا مؤتمر Breakpoint السنوي في أمستردام، وتم اختبار شبكة العُقد الثانية، Firedancer، لأول مرة، متوقعين تحسينات كبيرة في الإنتاجية والاستقرار.

مُصدِر العملة المستقرة USDC يصادق على المصرف Cross River
بنك نيويورك ميلون وكروس ريفر بنك يقدمان خدمات العملات المشفرة

انخفاض مفاجئ في "USDC" ومشاكل الائتمان مع العملات المستقرة
نتيجة لتأثير إفلاس بنك سيليكون فالي، انخفضت العملة المستقرة 'USDC' المرتبطة بالدولار الأمريكي من $1 إلى $0.88.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
