UltimaULTIMA sang UAH:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ULTIMA/UAH: 1 ULTIMA ≈ ₴336,437.87 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴336,437.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,965.41 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của Ultima tính bằng UAH là ₴583,698,997,019.66. Trong 24h qua, giá của Ultima tính bằng UAH đã tăng ₴1,733.75, biểu thị mức tăng +0.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultima tính bằng UAH là ₴975,760.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴21,477.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang UAH

336,437.87+0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang UAH là ₴336,437.87 UAH, với sự thay đổi +0.520000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$8,115.8
+0.960000%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $8,115.8, with a 24-hour trading change of +0.960000%, ULTIMA/USDT Spot is $8,115.8 and +0.960000%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang UAH

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ULTIMA
336,437.87UAH
2ULTIMA
672,875.75UAH
3ULTIMA
1,009,313.62UAH
4ULTIMA
1,345,751.5UAH
5ULTIMA
1,682,189.37UAH
6ULTIMA
2,018,627.25UAH
7ULTIMA
2,355,065.12UAH
8ULTIMA
2,691,503UAH
9ULTIMA
3,027,940.88UAH
10ULTIMA
3,364,378.75UAH
100ULTIMA
33,643,787.55UAH
500ULTIMA
168,218,937.79UAH
1000ULTIMA
336,437,875.59UAH
5000ULTIMA
1,682,189,377.95UAH
10000ULTIMA
3,364,378,755.9UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ULTIMA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1UAH
0.000002972ULTIMA
2UAH
0.000005944ULTIMA
3UAH
0.000008916ULTIMA
4UAH
0.00001188ULTIMA
5UAH
0.00001486ULTIMA
6UAH
0.00001783ULTIMA
7UAH
0.0000208ULTIMA
8UAH
0.00002377ULTIMA
9UAH
0.00002675ULTIMA
10UAH
0.00002972ULTIMA
100000000UAH
297.23ULTIMA
500000000UAH
1,486.15ULTIMA
1000000000UAH
2,972.31ULTIMA
5000000000UAH
14,861.58ULTIMA
10000000000UAH
29,723.16ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang UAH và UAH sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $8,137.9 USD, 1 ULTIMA = €7,290.74 EUR, 1 ULTIMA = ₹679,859.7 INR, 1 ULTIMA = Rp123,449,792.15 IDR, 1 ULTIMA = $11,038.25 CAD, 1 ULTIMA = £6,111.56 GBP, 1 ULTIMA = ฿268,410.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7767
logo BTCBTC
0.0001126
logo ETHETH
0.004964
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.53
logo BNBBNB
0.01862
logo SOLSOL
0.08059
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
1,954.36
logo TRXTRX
43.82
logo DOGEDOGE
73.88
logo STETHSTETH
0.00497
logo ADAADA
21.6
logo WBTCWBTC
0.0001124
logo HYPEHYPE
0.3149
logo BCHBCH
0.0247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.