The Root Network Thị trường hôm nay
The Root Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫116.45. Với nguồn cung lưu hành là 2,277,109,647.34 ROOT, tổng vốn hóa thị trường của ROOT tính bằng VND là ₫6,525,822,943,068,662.92. Trong 24h qua, giá của ROOT tính bằng VND đã giảm ₫-4.08, biểu thị mức giảm -3.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOT tính bằng VND là ₫3,249.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫85.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOT sang VND là ₫116.45 VND, với sự thay đổi -3.390000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOT/VND trong ngày qua.
Giao dịch The Root Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004731 | -3.380000% |
The real-time trading price of ROOT/USDT Spot is $0.004731, with a 24-hour trading change of -3.380000%, ROOT/USDT Spot is $0.004731 and -3.380000%, and ROOT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi The Root Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ROOT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOT | 116.45VND |
2ROOT | 232.9VND |
3ROOT | 349.35VND |
4ROOT | 465.8VND |
5ROOT | 582.26VND |
6ROOT | 698.71VND |
7ROOT | 815.16VND |
8ROOT | 931.61VND |
9ROOT | 1,048.07VND |
10ROOT | 1,164.52VND |
100ROOT | 11,645.22VND |
500ROOT | 58,226.14VND |
1000ROOT | 116,452.29VND |
5000ROOT | 582,261.45VND |
10000ROOT | 1,164,522.91VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ROOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.008587ROOT |
2VND | 0.01717ROOT |
3VND | 0.02576ROOT |
4VND | 0.03434ROOT |
5VND | 0.04293ROOT |
6VND | 0.05152ROOT |
7VND | 0.06011ROOT |
8VND | 0.06869ROOT |
9VND | 0.07728ROOT |
10VND | 0.08587ROOT |
100000VND | 858.72ROOT |
500000VND | 4,293.6ROOT |
1000000VND | 8,587.2ROOT |
5000000VND | 42,936.03ROOT |
10000000VND | 85,872.07ROOT |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOT sang VND và VND sang ROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang ROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Root Network phổ biến
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp71.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOT = $0 USD, 1 ROOT = €0 EUR, 1 ROOT = ₹0.4 INR, 1 ROOT = Rp71.78 IDR, 1 ROOT = $0.01 CAD, 1 ROOT = £0 GBP, 1 ROOT = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001266 |
![]() | 0.0000001906 |
![]() | 0.000008405 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009328 |
![]() | 0.00003157 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.71 |
![]() | 0.07426 |
![]() | 0.1231 |
![]() | 0.000008385 |
![]() | 0.03515 |
![]() | 0.0000001902 |
![]() | 0.0005297 |
![]() | 0.00004237 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Root Network (ROOT) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng ROOT của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Root Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Root Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Root Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Root Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Root Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Root Network (ROOT)

gateLive AMA Recap-The Root Network
A Root Network é uma nova Camada 1 que é projetada como o centro do metaverso aberto onde qualquer coisa pode ser conectada a qualquer coisa.

Os ativos do Taproot serão o próximo BTC L2?
O artigo apresentará a origem do protocolo de ativos Taproot, bem como como usar o protocolo de ativos Taproot para emitir e negociar ativos e fornecer perspectivas adicionais em comparação com o ecossistema Tecoin.
