TectumChuyển đổi Tectum (TET) sang Indian Rupee (INR)

TET/INR: 1 TET ≈ ₹110.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tectum Thị trường hôm nay

Tectum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tectum chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹110.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,858,776.61 TET, tổng vốn hóa thị trường của Tectum tính bằng INR là ₹72,510,398,859.64. Trong 24h qua, giá của Tectum tính bằng INR đã tăng ₹2.4, biểu thị mức tăng +2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tectum tính bằng INR là ₹3,324.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹78.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TET sang INR

110.44+2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TET sang INR là ₹110.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TET/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TET/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tectum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TectumTET/USDT
Giao ngay
$1.31
2.01%

The real-time trading price of TET/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of 2.01%, TET/USDT Spot is $1.31 and 2.01%, and TET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tectum sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi TET sang INR

logo TectumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TET
108.18INR
2TET
216.37INR
3TET
324.56INR
4TET
432.74INR
5TET
540.93INR
6TET
649.12INR
7TET
757.31INR
8TET
865.49INR
9TET
973.68INR
10TET
1,081.87INR
100TET
10,818.74INR
500TET
54,093.7INR
1000TET
108,187.4INR
5000TET
540,937.04INR
10000TET
1,081,874.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang TET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tectum
1INR
0.009243TET
2INR
0.01848TET
3INR
0.02772TET
4INR
0.03697TET
5INR
0.04621TET
6INR
0.05545TET
7INR
0.0647TET
8INR
0.07394TET
9INR
0.08318TET
10INR
0.09243TET
100000INR
924.32TET
500000INR
4,621.6TET
1000000INR
9,243.21TET
5000000INR
46,216.09TET
10000000INR
92,432.19TET

Bảng chuyển đổi số tiền TET sang INR và INR sang TET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang TET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tectum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TET = $1.32 USD, 1 TET = €1.18 EUR, 1 TET = ₹110.44 INR, 1 TET = Rp20,054.39 IDR, 1 TET = $1.79 CAD, 1 TET = £0.99 GBP, 1 TET = ฿43.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2773
logo BTCBTC
0.00005665
logo ETHETH
0.002349
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.009214
logo SOLSOL
0.03539
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.62
logo ADAADA
8.08
logo TRXTRX
22.32
logo STETHSTETH
0.002351
logo WBTCWBTC
0.00005674
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3719
logo AVAXAVAX
0.2669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tectum của bạn

01

Nhập số lượng TET của bạn

Nhập số lượng TET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tectum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tectum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tectum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tectum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tectum sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tectum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tectum sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tectum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tectum (TET)

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
第一行情|黑客誤點釣魚網站2930枚ETH被盜,Tether增持8888枚BTC

第一行情|黑客誤點釣魚網站2930枚ETH被盜,Tether增持8888枚BTC

Tether增持8888枚BTC,成為第六大BTC持幣地址

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
TETSUO,專注於生產工具創新,是Web3的另一個創新的AI使用案例

TETSUO,專注於生產工具創新,是Web3的另一個創新的AI使用案例

最近,基於Solana的智能視頻編輯工具7etsuo展示了Web3和人工智能結合創新的無限潛力,為內容創作者帶來了前所未有的便利。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
Tether的USDT:加密貨幣領域的穩定幣之巨人?

Tether的USDT:加密貨幣領域的穩定幣之巨人?

穩定幣市場分析:泰達幣維持市場主導地位的原因

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Tectum (TET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.