Synth oUSD Thị trường hôm nay
Synth oUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synth oUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹82.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của Synth oUSD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Synth oUSD tính bằng INR đã tăng ₹0.05788, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Synth oUSD tính bằng INR là ₹238.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang INR là ₹82.74 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Synth oUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/-- Spot is $ and 0%, and OUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Synth oUSD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 82.74INR |
2OUSD | 165.49INR |
3OUSD | 248.23INR |
4OUSD | 330.98INR |
5OUSD | 413.73INR |
6OUSD | 496.47INR |
7OUSD | 579.22INR |
8OUSD | 661.97INR |
9OUSD | 744.71INR |
10OUSD | 827.46INR |
100OUSD | 8,274.64INR |
500OUSD | 41,373.24INR |
1000OUSD | 82,746.49INR |
5000OUSD | 413,732.45INR |
10000OUSD | 827,464.91INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01208OUSD |
2INR | 0.02417OUSD |
3INR | 0.03625OUSD |
4INR | 0.04834OUSD |
5INR | 0.06042OUSD |
6INR | 0.07251OUSD |
7INR | 0.08459OUSD |
8INR | 0.09668OUSD |
9INR | 0.1087OUSD |
10INR | 0.1208OUSD |
10000INR | 120.85OUSD |
50000INR | 604.25OUSD |
100000INR | 1,208.51OUSD |
500000INR | 6,042.55OUSD |
1000000INR | 12,085.1OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang INR và INR sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synth oUSD phổ biến
Synth oUSD | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.75INR |
![]() | Rp15,025.21IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.67THB |
Synth oUSD | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽91.53RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.81TRY |
![]() | ¥6.99CNY |
![]() | ¥142.63JPY |
![]() | $7.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $0.99 USD, 1 OUSD = €0.89 EUR, 1 OUSD = ₹82.75 INR, 1 OUSD = Rp15,025.21 IDR, 1 OUSD = $1.34 CAD, 1 OUSD = £0.74 GBP, 1 OUSD = ฿32.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3895 |
![]() | 0.00005714 |
![]() | 0.002368 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009283 |
![]() | 0.04117 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,748.66 |
![]() | 21.73 |
![]() | 35.15 |
![]() | 0.002369 |
![]() | 9.99 |
![]() | 0.00005707 |
![]() | 0.1575 |
![]() | 2.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Synth oUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synth oUSD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synth oUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synth oUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synth oUSD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synth oUSD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synth oUSD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synth oUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synth oUSD (OUSD)

عملة NOON: تحليل ديناميات السوق وآفاق الاستثمار
عملة NOON، بوصفها عملة الحوكمة لنظام Noon Capital البيئي، من المقرر أن يكون لديها حدث توليد العملة (TGE) في الربع الثاني من عام 2025.

Gate المحفظة 2025: فتح فصل جديد في إدارة الأصول الذكية Web3
ستحلل هذه المقالة بعمق النقاط الثلاث الرئيسية في Gate المحفظة v7.7.0.

Gate المحفظة 2025: إعادة تعريف محافظ Web3 لمستقبل رقمي ذكي وآمن
ترقية رئيسية لمحفظة Gate في الربع الثاني من عام 2025

ما هو Gate Alpha؟ ما هي المزايا الفريدة لـ Gate Alpha؟
تدمج Gate ألفا "المحتوى + البيانات + قنوات الاستثمار" لإنشاء مدخل استثماري فعال وشفاف في Web3 للمستخدمين.

نظرة عامة على مزايا إدارة الثروات في Gate خلال الصيف
هذه المقالة هي تحليل شامل للأنشطة المالية الأخيرة لـ Gate والمزايا الأساسية في يونيو 2025.

آخر أخبار Gate Alpha: صندوق جوائز بقيمة 500,000 دولار يقود موجة جديدة من التداول على الشبكة
حققت Gate Alpha حجم تداول يزيد عن 3 مليار دولار أمريكي في شهر واحد منذ إطلاقها، مع قيمة توزيع جوي تتجاوز 2 مليون دولار أمريكي، مما يجعلها رائدة في الصناعة من حيث نمو المستخدمين.